Thứ Sáu, 07/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Neman Grodno vs Slavia Mozyr hôm nay 11-06-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 11/6

Kết thúc

Neman Grodno

Neman Grodno

1 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 0-0
CN, 00:00 11/06/2023
Vòng 12 - VĐQG Belarus
Neman Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Pavel Savitskiy88

    Thống kê trận đấu Neman Grodno vs Slavia Mozyr

    số liệu thống kê
    Neman Grodno
    Neman Grodno
    Slavia Mozyr
    Slavia Mozyr
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 2
    1 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Belarus
    07/11 - 2021
    Giao hữu
    VĐQG Belarus
    22/05 - 2022
    09/10 - 2022
    11/06 - 2023
    Cúp quốc gia Belarus
    01/11 - 2023
    VĐQG Belarus
    05/11 - 2023
    Giao hữu
    07/02 - 2024
    VĐQG Belarus
    13/05 - 2024

    Thành tích gần đây Neman Grodno

    VĐQG Belarus
    02/06 - 2024
    Cúp quốc gia Belarus
    25/05 - 2024
    VĐQG Belarus
    21/05 - 2024
    17/05 - 2024
    13/05 - 2024
    Cúp quốc gia Belarus
    09/05 - 2024
    VĐQG Belarus
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    Cúp quốc gia Belarus
    18/04 - 2024

    Thành tích gần đây Slavia Mozyr

    VĐQG Belarus
    31/05 - 2024
    26/05 - 2024
    18/05 - 2024
    13/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Dinamo MinskDinamo Minsk2822335169B T T T T
    2Neman GrodnoNeman Grodno2819543862H T T B T
    3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino28121331549T H T T B
    4IslochIsloch2814591147H T T T B
    5BATE BorisovBATE Borisov2814591747T T T T B
    6GomelGomel281189-341T H B H B
    7Slavia MozyrSlavia Mozyr2811710240H B T H B
    8FK SlutskFK Slutsk289811-235B B B T T
    9FC MinskFC Minsk288911-533B H T B T
    10Dinamo BrestDinamo Brest289316-1730B T B B T
    11FC SmorgonFC Smorgon287318-3124B T H B T
    12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk286517-2923B H T B B
    13FK VitebskFK Vitebsk11533418H B T T H
    14Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk11425-114B T B T B
    15Shakhtyor SoligorskShakhtyor Soligorsk2813510109B B B B T
    16Dnepr MogilevDnepr Mogilev11146-97H H B B B
    17Energetik-BGUEnergetik-BGU287615-174B T B B T
    18Belshina BobruiskBelshina Bobruisk283520-403B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow