- Beka Mikeltadze (Kiến tạo: Olivier Boumal)32
- Angus Thurgate45
- Beka Mikeltadze (Kiến tạo: Valentino Yuel)52
- Dylan Murnane (Kiến tạo: Daniel Penha)69
- Daniel Penha (Kiến tạo: Beka Mikeltadze)80
- Clayton Lewis45+1'
- Callan Elliot50
- David Ball79
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Wellington Phoenix
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 16
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Newcastle Jets (4-2-3-1): Jack Duncan (1), Jason Hoffman (3), Jordan Elsey (4), Matthew Jurman (6), Dylan Murnane (15), Angus Thurgate (32), Jordan O'Doherty (7), Olivier Boumal (10), Daniel Penha (11), Valentino Yuel (17), Beka Mikeltadze (9)
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Joshua Laws (21), James McGarry (5), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Benjamin Old (8), Reno Piscopo (10), David Ball (9), Gary Hooper (88)
Newcastle Jets
4-2-3-1
1
Jack Duncan
3
Jason Hoffman
4
Jordan Elsey
6
Matthew Jurman
15
Dylan Murnane
32
Angus Thurgate
7
Jordan O'Doherty
10
Olivier Boumal
11
Daniel Penha
17
Valentino Yuel
9 2
Beka Mikeltadze
88
Gary Hooper
9
David Ball
10
Reno Piscopo
8
Benjamin Old
23
Clayton Lewis
14
Alex Rufer
5
James McGarry
21
Joshua Laws
6
Tim Payne
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
4-2-2-2
Thay người | |||
68’ | Jason Hoffman Dane Ingham | 46’ | Benjamin Old Jaushua Sotirio |
75’ | Valentino Yuel Samuel Silvera | 67’ | Reno Piscopo Ben Waine |
75’ | Dylan Murnane Riley Warland | 74’ | James McGarry Sam Sutton |
86’ | Angus Thurgate Kostandinos Grozos | 74’ | Clayton Lewis Nicholas Pennington |
86’ | Jordan O'Doherty Mohamed Al-Taay |
Cầu thủ dự bị | |||
Dane Ingham | Sam Sutton | ||
Kostandinos Grozos | Ben Waine | ||
Mohamed Al-Taay | Matthew Bozinovski | ||
Samuel Silvera | Jaushua Sotirio | ||
Riley Warland | Alex Paulsen | ||
Blake Archbold | Nicholas Pennington | ||
Michael Weier | Louis Fenton |
Nhận định Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 22 | 55 | T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 16 | 53 | T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 10 | 42 | T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 11 | 41 | H B T B T |
5 | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | -3 | 41 | B B T T B |
6 | Melbourne City FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 12 | 39 | B B T T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 27 | 11 | 4 | 12 | -4 | 37 | T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | -1 | 32 | T B H T B |
9 | Brisbane Roar FC | 27 | 8 | 6 | 13 | -13 | 30 | B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | -8 | 28 | H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | -19 | 26 | T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | -23 | 22 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại