Chủ Nhật, 28/04/2024Mới nhất
  • Jeremie Boga (Kiến tạo: Gaetan Laborde)12
  • Pablo Rosario42
  • Evann Guessand (Thay: Pablo Rosario)58
  • Tom Louchet (Thay: Jordan Lotomba)58
  • Morgan Sanson (Thay: Khephren Thuram-Ulien)73
  • Mohamed-Ali Cho (Thay: Gaetan Laborde)73
  • Alexis Claude (Thay: Hichem Boudaoui)87
  • (og) Jean-Clair Todibo10
  • Enzo Tchato (Thay: Silvan Hefti)13
  • (Pen) Teji Savanier42
  • Leo Leroy (Thay: Joris Chotard)46
  • Wahbi Khazri47
  • Christopher Jullien (Thay: Wahbi Khazri)69
  • Akor Adams (Thay: Musa Al-Taamari)81
  • Tanguy Coulibaly (Thay: Arnaud Nordin)81
  • Leo Leroy90+2'

Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier

số liệu thống kê
Nice
Nice
Montpellier
Montpellier
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 17
1 Việt vị 0
20 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Montpellier

Tất cả (467)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Nice: 65%, Montpellier: 35%.

90+6'

Kiki Kouyate của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Tom Louchet thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+5'

Kiki Kouyate của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+5'

Nice đang kiểm soát bóng.

90+5'

Alexis Claude sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm

90+5'

Jordan Ferri giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Morgan Sanson

90+5'

Terem Moffi chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+4'

Cơ hội đến với Dante của Nice nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

90+4'

Evann Guessand nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+4'

Jean-Clair Todibo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+4'

Becir Omeragic của Montpellier chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.

90+2' Thẻ vàng dành cho Leo Leroy.

Thẻ vàng dành cho Leo Leroy.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Leo Leroy của Montpellier vấp ngã Mohamed-Ali Cho

90+2'

Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Jordan Lotomba (23), Hichem Boudaoui (28), Khéphren Thuram (19), Melvin Bard (26), Gaetan Laborde (24), Jeremie Boga (7), Terem Moffi (9)

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Silvan Hefti (36), Kiki (4), Becir Omeragic (27), Issiaga Sylla (3), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Mousa Suleiman (9), Teji Savanier (11), Arnaud Nordin (7), Wahbi Khazri (10)

Nice
Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
8
Pablo Rosario
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
23
Jordan Lotomba
28
Hichem Boudaoui
19
Khéphren Thuram
26
Melvin Bard
24
Gaetan Laborde
7
Jeremie Boga
9
Terem Moffi
10
Wahbi Khazri
7
Arnaud Nordin
11
Teji Savanier
9
Mousa Suleiman
13
Joris Chotard
12
Jordan Ferri
3
Issiaga Sylla
27
Becir Omeragic
4
Kiki
36
Silvan Hefti
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Thay người
58’
Jordan Lotomba
Tom Louche
13’
Silvan Hefti
Enzo Tchato Mbiayi
58’
Pablo Rosario
Evann Guessand
46’
Joris Chotard
Leo Leroy
73’
Khephren Thuram-Ulien
Morgan Sanson
69’
Wahbi Khazri
Christopher Jullien
73’
Gaetan Laborde
Mohamed-Ali Cho
81’
Arnaud Nordin
Tanguy Coulibaly
87’
Hichem Boudaoui
Alexis Claude-Maurice
81’
Musa Al-Taamari
Akor Adams
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Dimitry Bertaud
Romain Perraud
Christopher Jullien
Antoine Mendy
Enzo Tchato Mbiayi
Morgan Sanson
Lucas Mincarelli Davin
Tom Louche
Leo Leroy
Alexis Claude-Maurice
Khalil Fayad
Mohamed-Ali Cho
Tanguy Coulibaly
Aliou Balde
Akor Adams
Evann Guessand
Yann Karamoh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
01/03 - 2015
19/12 - 2015
13/03 - 2016
18/09 - 2016
25/02 - 2017
15/10 - 2017
22/04 - 2018
23/09 - 2018
07/04 - 2019
15/09 - 2019
12/09 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
12/03 - 2022
12/01 - 2023
28/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 1
11/11 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
25/04 - 2024
H1: 1-1
20/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
14/03 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
03/03 - 2024
H1: 0-1
25/02 - 2024
17/02 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024
26/02 - 2024
18/02 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain31201014770T T H T T
2MonacoMonaco3017761858H T T T T
3BrestBrest3015871553H T T B B
4LilleLille30141061752H T T T B
5NiceNice301398948T B H T H
6LensLens3013710746B B H B T
7RennesRennes3011910842T B B B T
8MarseilleMarseille3010119841B B B H H
9LyonLyon3012513-1041T H T T B
10ReimsReims3011712-440T H H B B
11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
12MontpellierMontpellier3191111-437T T H T H
13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
14NantesNantes319517-2032T B T B H
15Le HavreLe Havre3161114-1129B B H B B
16MetzMetz308517-1829B B B T T
17LorientLorient306816-2326H B B B B
18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow