Đội hình xuất phát Nice vs Paris Saint-Germain
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Youssouf Ndayishimiye (55), Khéphren Thuram (19), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (99), Achraf Hakimi (2), Lucas Beraldo (35), Marquinhos (5), Nuno Mendes (25), Vitinha (17), Warren Zaïre Emery (33), Fabián Ruiz (8), Ousmane Dembélé (10), Kylian Mbappé (7), Bradley Barcola (29)
Nice
4-3-3
1
Marcin Bulka
23
Jordan Lotomba
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
11
Morgan Sanson
55
Youssouf Ndayishimiye
19
Khéphren Thuram
25
Mohamed-Ali Cho
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
29
Bradley Barcola
7
Kylian Mbappé
10
Ousmane Dembélé
8
Fabián Ruiz
33
Warren Zaïre Emery
17
Vitinha
25
Nuno Mendes
5
Marquinhos
35
Lucas Beraldo
2
Achraf Hakimi
99
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
4-3-3
Nhận định Nice vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Nice
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Ligue 1
Champions League
Ligue 1
Champions League
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 32 | 20 | 10 | 2 | 45 | 70 | H T T H B |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 22 | 64 | T T B T T |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | T B T B T |
4 | Brest | 33 | 16 | 10 | 7 | 16 | 58 | B B T H H |
5 | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 12 | 54 | H T H T T |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | B T B T H |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | -7 | 50 | T B T T T |
8 | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 11 | 47 | B H H T T |
9 | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 8 | 46 | B T B T H |
10 | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | -1 | 43 | T H T B T |
11 | Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | -7 | 41 | H B B B H |
12 | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | -5 | 40 | H T H T B |
13 | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | T B B B T |
14 | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | -21 | 33 | T B H H B |
15 | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | -10 | 32 | B B H T B |
16 | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | -21 | 29 | T T B B B |
17 | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | -28 | 26 | B B B B B |
18 | Clermont Foot | 33 | 5 | 10 | 18 | -29 | 25 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại