Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Bistrica vs Primorje hôm nay 20-08-2022

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 7, 20/8

Kết thúc

NK Bistrica

NK Bistrica

0 : 0

Primorje

Primorje

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 20/08/2022
Vòng 4 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu NK Bistrica vs Primorje

    số liệu thống kê
    NK Bistrica
    NK Bistrica
    Primorje
    Primorje
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    7 Phạt góc 3
    2 Thẻ vàng 5
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovenia
    20/08 - 2022
    04/03 - 2023
    23/09 - 2023
    13/04 - 2024

    Thành tích gần đây NK Bistrica

    Hạng 2 Slovenia
    19/05 - 2024
    11/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Primorje

    Hạng 2 Slovenia
    19/05 - 2024
    H1: 0-0
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    29/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    24/03 - 2024
    H1: 2-0
    16/03 - 2024
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje3017942460T T T T H
    2NaftaNafta3018482458T H T B B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje3015781752T T T B H
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica3013512-144B T B T B
    8Rudar VelenjeRudar Velenje3010713-1637H H T H B
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10ND BiljeND Bilje309714-734B H H B T
    11DravinjaDravinja309714-1334H B H H T
    12TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    13NK KrkaNK Krka309615-933T H B T T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana307914-1330B T T H H
    15TaborTabor307914-2130T B H T H
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow