- Matej Poplatnik59
- Tihomir Maksimovic (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo)77
- Jakov Gurlica (Thay: Jan Gorenc)74
- Rok Maher (Thay: Martin Pecar)81
- Beno Selan (Thay: Gasper Trdin)81
- Beno Selan87
- Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic)61
- Jost Pisek70
- Mirko Mutavcic (Thay: Danijel Sturm)74
- Nick Perc (Thay: Dario Kolobaric)74
- Filip Stuparevic78
- Jost Pisek82
- Zeni Husmani (Thay: Benjamin Markus)87
- Jan Dapo (Thay: Daniel Offenbacher)87
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Domzale
số liệu thống kê
NK Bravo
Domzale
11 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Domzale
Thay người | |||
74’ | Jan Gorenc Jakov Gurlica | 61’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic |
77’ | Gidado Victor Ntino-Emo Tihomir Maksimovic | 74’ | Danijel Sturm Mirko Mutavcic |
81’ | Martin Pecar Rok Maher | 74’ | Dario Kolobaric Nick Perc |
81’ | Gasper Trdin Beno Selan | 87’ | Daniel Offenbacher Jan Dapo |
87’ | Benjamin Markus Zeni Husmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakov Gurlica | Belmin Bobaric | ||
Lan Hribar | Jan Dapo | ||
Uros Likar | Lukas Hempt | ||
Rok Maher | Josip Hmura | ||
Tihomir Maksimovic | Zeni Husmani | ||
Beno Selan | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Edvin Krupic | |||
Benjamin Maticic | |||
Mirko Mutavcic | |||
Nick Perc | |||
Tom Alen Tolic | |||
Gasper Tratnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 34 | 23 | 6 | 5 | 40 | 75 | T T B T B |
2 | Olimpija Ljubljana | 34 | 18 | 10 | 6 | 27 | 64 | T B T B H |
3 | Maribor | 34 | 18 | 9 | 7 | 31 | 63 | H T T H T |
4 | Koper | 34 | 12 | 11 | 11 | 3 | 47 | H B H H T |
5 | NK Bravo | 34 | 11 | 13 | 10 | -1 | 46 | B H H H H |
6 | Mura | 34 | 11 | 9 | 14 | -12 | 42 | B H T T H |
7 | Domzale | 34 | 12 | 3 | 19 | -10 | 39 | B T T H B |
8 | Rogaska | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T B B H B |
9 | Radomlje | 34 | 7 | 10 | 17 | -18 | 31 | H H B H T |
10 | Aluminij | 34 | 7 | 7 | 20 | -35 | 28 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại