Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Koper hôm nay 10-12-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 10/12

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 10/12/2022
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nsana Claudelion Etienne Simon80
  • Loren Maruzin (Thay: Tamar Svetlin)81
  • Andrej Kotnik43
  • Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik)46
  • Matej Palcic (Thay: Anis Jasaragic)64
  • Ivan Novoselec76
  • Zan Benedicic (Thay: Omar Correia)81
  • Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic)90

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Koper
Koper
9 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 45
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
12/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
27/04 - 2024
22/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
10/04 - 2024
07/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
12/05 - 2024
H1: 1-1
04/05 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 1-1
22/04 - 2024
H1: 0-0
18/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 1-0
11/04 - 2024
H1: 0-1
06/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
24/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje3524654178T B T B T
2MariborMaribor3519973266T T H T T
3Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35181072664B T B H B
4KoperKoper35121112247B H H T B
5NK BravoNK Bravo35111410-147H H H H H
6MuraMura35111014-1243H T T H H
7DomzaleDomzale3512419-1040T T H B H
8RogaskaRogaska359620-2833B B H B B
9RadomljeRadomlje3571117-1832H B H T H
10AluminijAluminij358720-3231H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow