- Amar Memic34
- Mark Spanring67
- Mark Zabukovnik43
- Gedeon Guzina44
- (Pen) Sandi Nuhanovic68
- Gedeon Guzina71
- Luka Cerar76
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Radomlje
số liệu thống kê
NK Bravo
Radomlje
7 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 35 | 19 | 9 | 7 | 32 | 66 | T T H T T |
3 | Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 26 | 64 | B T B H B |
4 | Koper | 35 | 12 | 11 | 12 | 2 | 47 | B H H T B |
5 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | -1 | 47 | H H H H H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại