- Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Ibrahim Kargbo Jr.)46
- Gregor Bajde (Thay: Lovro Bizjak)62
- Denis Popovic71
- Matic Vrbanec (Thay: Nino Kouter)88
- Lukas Macak (Thay: Aljosa Matko)81
- Zacharie Iscaye (Thay: Miha Kompan Breznik)33
- Alen Korosec45
- Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Mihael Briski)68
- Denis Christ Damsen Kouao (Thay: Mark Pabai)68
- Denis Christ Damsen Kouao79
Thống kê trận đấu NK Celje vs Tabor
số liệu thống kê
NK Celje
Tabor
12 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Tabor
Thay người | |||
46’ | Ibrahim Kargbo Jr. Chukwubuikem Ikwuemesi | 33’ | Miha Kompan Breznik Zacharie Iscaye |
62’ | Lovro Bizjak Gregor Bajde | 68’ | Mark Pabai Denis Christ Damsen Kouao |
81’ | Aljosa Matko Lukas Macak | 68’ | Mihael Briski Fahd Richard Ndzengue Moubeti |
88’ | Nino Kouter Matic Vrbanec |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Mahne | ||
Daniel Stefulj | Alen Jurca | ||
Gregor Bajde | Aleksandar Zeljkovic | ||
Tin Matic | Denis Christ Damsen Kouao | ||
Lukas Macak | Fahd Richard Ndzengue Moubeti | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Mark Seliskar | ||
Matic Vrbanec | Zan Besir | ||
Klemen Nemanic | Jakoslav Stankovic | ||
Vasilije Janjicic | Zacharie Iscaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại