- Slavko Blagojevic50
- Mario Cuic (Thay: Matej Vuk)71
- Mateo Lisica (Thay: Emmanuel Ekong)71
- Lovro Majkic90+7'
- Paolo Tramezzani38
- Lovro Majkic90+5'
- Toni Fruk (Kiến tạo: Marko Pjaca)30
- Lindon Selahi35
- Veldin Hodza (Thay: Niko Jankovic)46
- Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric)46
- Marko Pjaca52
- Dejan Petrovic (Thay: Toni Fruk)74
- Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic)78
- Bruno Goda (Kiến tạo: Dejan Petrovic)84
- Matej Mitrovic (Thay: Marko Pjaca)81
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Rijeka
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka
NK Istra 1961 (3-4-3): Lovro Majkic (21), Ante Majstorovic (45), Ville Koski (5), Dario Maresic (13), Advan Kadusic (97), Oleksandr Petrusenko (16), Slavko Blagojevic (7), Mladen Devetak (34), Emmanuel Ekong (14), Elias Filet (75), Matej Vuk (22)
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Marko Pjaca (20), Mirko Maric (24)
NK Istra 1961
3-4-3
21
Lovro Majkic
45
Ante Majstorovic
5
Ville Koski
13
Dario Maresic
97
Advan Kadusic
16
Oleksandr Petrusenko
7
Slavko Blagojevic
34
Mladen Devetak
14
Emmanuel Ekong
75
Elias Filet
22
Matej Vuk
24
Mirko Maric
20
Marko Pjaca
4
Niko Jankovic
21
Toni Fruk
87
Marco Pasalic
18
Lindon Selahi
3
Bruno Goda
26
Stjepan Radeljic
5
Niko Galesic
28
Ivan Smolcic
1
Nediljko Labrovic
Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
71’ | Matej Vuk Mario Cuic | 46’ | Niko Jankovic Veldin Hodza |
71’ | Emmanuel Ekong Mateo Lisica | 46’ | Mirko Maric Jorge Obregon |
74’ | Toni Fruk Dejan Petrovic | ||
78’ | Marco Pasalic Alen Grgic | ||
81’ | Marko Pjaca Matej Mitrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Cuic | Franjo Ivanovic | ||
Marijan Coric | Bruno Bogojevic | ||
Jan Paus-Kunst | Veldin Hodza | ||
Luka Hujber | Dejan Petrovic | ||
Hamza Jaganjac | Emmanuel Banda | ||
Mateo Lisica | Jorge Obregon | ||
Darwin Matheus | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Terrence Douglas | Emir Dilaver | ||
Iurie Iovu | Marijan Cabraja | ||
Ivan Calusic | Alen Grgic | ||
Antonio Mauric | Matej Mitrovic | ||
Marin Zgomba | Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 32 | 22 | 6 | 4 | 34 | 72 | T T T T T |
2 | Rijeka | 32 | 22 | 5 | 5 | 40 | 71 | T T T T B |
3 | Hajduk Split | 32 | 19 | 4 | 9 | 25 | 61 | B B B T T |
4 | Osijek | 32 | 13 | 9 | 10 | 14 | 48 | T T T B T |
5 | NK Lokomotiva | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | H H T B T |
6 | NK Varazdin | 32 | 8 | 12 | 12 | -7 | 36 | T B B T B |
7 | HNK Gorica | 32 | 9 | 8 | 15 | -14 | 35 | T H B B B |
8 | NK Istra 1961 | 32 | 8 | 10 | 14 | -20 | 34 | H B B T T |
9 | Slaven | 32 | 8 | 6 | 18 | -23 | 30 | B B T B B |
10 | Rudes | 32 | 1 | 4 | 27 | -60 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại