- Ilja Antonov49
- Mikhail Babichau (Thay: Artur Sarnin)83
- Anton Kalle Oskari Eerola (Thay: Pavel Marin)77
- Promise Akinpelu20
- (og) Nikita Baranov51
- Daniil Tarassenkov (Thay: Nikita Komissarov)46
- Mihhail Orlov (Thay: Promise Akinpelu)90
- Babou Cham90+4'
- Kaimar Saag (Thay: Mechini Gomis)83
- Siim Luts (Thay: Oskar Hoim)61
- Sten Viidas (Thay: Kristjan Pelt)83
- Babou Cham (Thay: Dominique Simon)72
- Andre Frolov10
- Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)70
- Joseph Saliste (Thay: Hindrek Ojamaa)79
- Silver Alex Kelder (Thay: Siim Luts)79
- Daniel Luts (Thay: Andre Frolov)57
- Patrik Kristal (Thay: Dimitri Jepihhin)57
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond
số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flora Tallinn | 36 | 23 | 10 | 3 | 50 | 79 | T T T B H |
2 | FCI Levadia | 36 | 22 | 11 | 3 | 43 | 77 | T B H T H |
3 | Talinna Kalev | 36 | 14 | 11 | 11 | 8 | 53 | T T T H T |
4 | Paide Linnameeskond | 36 | 13 | 14 | 9 | 16 | 53 | T B H T H |
5 | Nomme Kalju FC | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | B T H H H |
6 | Parnu JK Vaprus | 36 | 12 | 12 | 12 | -3 | 48 | B H H T B |
7 | FC Kuressaare | 36 | 12 | 7 | 17 | -24 | 43 | B T T H T |
8 | Narva Trans | 36 | 12 | 2 | 22 | -32 | 38 | T B B B B |
9 | Tammeka | 36 | 5 | 12 | 19 | -32 | 27 | B B B B T |
10 | Harju Jalgpallikool | 36 | 5 | 8 | 23 | -34 | 23 | B H B H B |
11 | Nomme United | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại