Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Tammeka hôm nay 03-05-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 03/5

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

4 : 2

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 3-2
T6, 23:00 03/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nikita Komissarov16
  • Nikita Komissarov30
  • Promise Akinpelu35
  • Promise Akinpelu81
  • Pavel Marin (Thay: Rommi Siht)60
  • Alex Matthias Tamm (Thay: Mihhail Orlov)60
  • Nikita Ivanov (Thay: Daniil Tarassenkov)70
  • Danyl Mashchenko (Thay: Roko Vukusic)46
  • Koki Hayashi (Thay: Nikita Komissarov)85
  • Kevin Burov23
  • Ahmed Adebayo34
  • Priit Peedo (Thay: Herman Pedmanson)80
  • Devid Lehter (Thay: Kevin Burov)73
  • Dominic Laaneots (Thay: Reio Laabus)73
  • Mihkel Sepp (Thay: Tanel Tammik)84
  • Akaki Gvineria (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)84

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Tammeka

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
25/04 - 2021
26/05 - 2021
08/08 - 2021
Giao hữu
09/02 - 2022
09/02 - 2022
VĐQG Estonia
17/04 - 2022
08/05 - 2022
21/08 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
VĐQG Estonia
16/04 - 2023
24/05 - 2023
13/08 - 2023
23/09 - 2023
03/05 - 2024

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
12/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
11/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn36231035079T T T B H
2FCI LevadiaFCI Levadia36221134377T B H T H
3Talinna KalevTalinna Kalev36141111853T T T H T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond36131491653T B H T H
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC36121311849B T H H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus36121212-348B H H T B
7FC KuressaareFC Kuressaare3612717-2443B T T H T
8Narva TransNarva Trans3612222-3238T B B B B
9TammekaTammeka3651219-3227B B B B T
10Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool365823-3423B H B H B
11Nomme UnitedNomme United10127-115B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow