- Nikita Komissarov16
- Nikita Komissarov30
- Promise Akinpelu35
- Promise Akinpelu81
- Pavel Marin (Thay: Rommi Siht)60
- Alex Matthias Tamm (Thay: Mihhail Orlov)60
- Nikita Ivanov (Thay: Daniil Tarassenkov)70
- Danyl Mashchenko (Thay: Roko Vukusic)46
- Koki Hayashi (Thay: Nikita Komissarov)85
- Kevin Burov23
- Ahmed Adebayo34
- Priit Peedo (Thay: Herman Pedmanson)80
- Devid Lehter (Thay: Kevin Burov)73
- Dominic Laaneots (Thay: Reio Laabus)73
- Mihkel Sepp (Thay: Tanel Tammik)84
- Akaki Gvineria (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)84
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Tammeka
số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flora Tallinn | 36 | 23 | 10 | 3 | 50 | 79 | T T T B H |
2 | FCI Levadia | 36 | 22 | 11 | 3 | 43 | 77 | T B H T H |
3 | Talinna Kalev | 36 | 14 | 11 | 11 | 8 | 53 | T T T H T |
4 | Paide Linnameeskond | 36 | 13 | 14 | 9 | 16 | 53 | T B H T H |
5 | Nomme Kalju FC | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | B T H H H |
6 | Parnu JK Vaprus | 36 | 12 | 12 | 12 | -3 | 48 | B H H T B |
7 | FC Kuressaare | 36 | 12 | 7 | 17 | -24 | 43 | B T T H T |
8 | Narva Trans | 36 | 12 | 2 | 22 | -32 | 38 | T B B B B |
9 | Tammeka | 36 | 5 | 12 | 19 | -32 | 27 | B B B B T |
10 | Harju Jalgpallikool | 36 | 5 | 8 | 23 | -34 | 23 | B H B H B |
11 | Nomme United | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại