Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Borja Sainz (Kiến tạo: Kenny McLean)7
  • Kellen Fisher30
  • Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)46
  • Ashley Barnes (Kiến tạo: Borja Sainz)48
  • Jonathan Rowe (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis)72
  • Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)78
  • Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe)78
  • Liam Gibbs (Thay: Gabriel Sara)85
  • Danny Batth (Thay: Adam Idah)85
  • Danny Batth (Thay: Gabriel Sara)85
  • Liam Gibbs (Thay: Adam Idah)85
  • Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Michael Ihiekwe)32
  • Liam Palmer42
  • Marvin Johnson (Thay: George Byers)46
  • Marvin Johnson46
  • Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri)74
  • Pol Valentin (Thay: Liam Palmer)74
  • John Buckley84
  • Ashley Fletcher84
  • John Buckley (Thay: Akin Famewo)84
  • Ashley Fletcher (Thay: Anthony Musaba)84
  • Ashley Fletcher (Thay: Akin Famewo)84
  • John Buckley (Thay: Anthony Musaba)84

Thống kê trận đấu Norwich City vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Sheffield Wednesday

Tất cả (35)
90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

85'

Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

85'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

85'

Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

84'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

84'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.

84'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.

84'

Akin Famewo sẽ ra sân và được thay thế bởi John Buckley.

78'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

78'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

74'

Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

74'

Bailey Cadamarteri vào sân và thay thế anh là Djeidi Gassama.

73'

Dimitrios Giannoulis đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

73' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

72'

Dimitrios Giannoulis đã hỗ trợ ghi bàn.

72' G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

48'

Borja Sainz đã hỗ trợ ghi bàn.

48' G O O O A A L - Ashley Barnes đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ashley Barnes đã trúng mục tiêu!

48' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Norwich City vs Sheffield Wednesday

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Gabriel (17), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Adam Idah (11)

Sheffield Wednesday (4-3-3): Cameron Dawson (1), Liam Palmer (2), Bambo Diaby Diaby (5), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), George Byers (8), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Anthony Musaba (45), Bailey Tye Cadamarteri (42), Callum Paterson (13)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
24
Shane Duffy
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
17
Gabriel
26
Marcelino Nunez
27
Jon Rowe
10
Ashley Barnes
7
Borja Sainz
11
Adam Idah
13
Callum Paterson
42
Bailey Tye Cadamarteri
45
Anthony Musaba
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
8
George Byers
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
5
Bambo Diaby Diaby
2
Liam Palmer
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-3-3
Thay người
46’
Kellen Fisher
Jack Stacey
46’
George Byers
Marvin Johnson
78’
Borja Sainz
Onel Hernandez
74’
Liam Palmer
Pol Valentín
78’
Jonathan Rowe
Christian Fassnacht
74’
Bailey Cadamarteri
Djeidi Gassama
85’
Gabriel Sara
Danny Batth
84’
Anthony Musaba
John Buckley
85’
Adam Idah
Liam Gibbs
84’
Akin Famewo
Ashley Fletcher
Cầu thủ dự bị
George Long
Devis Vasquez
Sam McCallum
Pol Valentín
Danny Batth
Di'Shon Bernard
Liam Gibbs
Reece James
Przemyslaw Placheta
Marvin Johnson
Adam Forshaw
Tyreeq Bakinson
Onel Hernandez
John Buckley
Jack Stacey
Djeidi Gassama
Christian Fassnacht
Ashley Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
10/04 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow