Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Dimitrios Giannoulis43
  • Jack Stacey44
  • Hwang Ui-jo (Thay: Adam Idah)60
  • Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitris Giannoulis)60
  • Przemyslaw Placheta60
  • Ui-Jo Hwang60
  • Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitrios Giannoulis)60
  • Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah)60
  • Onel Hernandez (Thay: Jonathan Rowe)71
  • Christian Fassnacht81
  • Tony Springett (Thay: Christian Fassnacht)82
  • Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes)82
  • Mehdi Leris20
  • Ben Pearson31
  • Daniel Johnson (Thay: Wesley)61
  • Sead Haksabanovic (Thay: Joon-Ho Bae)61
  • Junior Tchamadeu74
  • Junior Tchamadeu (Thay: Mehdi Leris)74
  • Dwight Gayle88
  • Dwight Gayle (Thay: Wouter Burger)88

Thống kê trận đấu Norwich City vs Stoke City

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Stoke City
Stoke City
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Stoke City

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

82'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

82'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

81' Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.

Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

71'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

61'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

61'

Joon-Ho Bae sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Wesley rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

60'

Wesley rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

60'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

60'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

44' G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

43' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

31' Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Stoke City

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Jon Rowe (27), Adam Idah (11)

Stoke City (4-2-3-1): Mark Travers (1), Lynden Gooch (2), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Bae Jun-Ho (22), Wouter Burger (6), Ben Pearson (4), Mehdi Leris (27), Josh Laurent (28), Tyrese Campbell (10), Wesley (18)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
30
Dimitris Giannoulis
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
16
Christian Fassnacht
10
Ashley Barnes
27
Jon Rowe
11
Adam Idah
18
Wesley
10
Tyrese Campbell
28
Josh Laurent
27
Mehdi Leris
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
22
Bae Jun-Ho
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
2
Lynden Gooch
1
Mark Travers
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
60’
Dimitrios Giannoulis
Przemyslaw Placheta
61’
Wesley
Daniel Johnson
60’
Adam Idah
Ui-jo Hwang
61’
Joon-Ho Bae
Sead Haksabanovic
71’
Jonathan Rowe
Onel Hernandez
74’
Mehdi Leris
Junior Tchamadeu
82’
Ashley Barnes
Liam Gibbs
88’
Wouter Burger
Dwight Gayle
82’
Christian Fassnacht
Tony Springett
Cầu thủ dự bị
George Long
Nathan Lowe
Danny Batth
Jack Bonham
Kellen Fisher
Luke McNally
Liam Gibbs
Junior Tchamadeu
Przemyslaw Placheta
Daniel Johnson
Onel Hernandez
Jordan Thompson
Adam Forshaw
Sead Haksabanovic
Tony Springett
Nikola Jojic
Ui-jo Hwang
Dwight Gayle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow