Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Szeged 2011 hôm nay 17-03-2024

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 17/3

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

0 : 0

Szeged 2011

Szeged 2011

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 17/03/2024
Vòng 25 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Szeged 2011

    số liệu thống kê
    Nyiregyhaza Spartacus FC
    Nyiregyhaza Spartacus FC
    Szeged 2011
    Szeged 2011
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    7 Phạt góc 1
    4 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Hungary

    Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

    Hạng 2 Hungary
    05/05 - 2024
    30/04 - 2024
    Giao hữu
    Hạng 2 Hungary
    10/03 - 2024

    Thành tích gần đây Szeged 2011

    Hạng 2 Hungary
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    23/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3222733973T T B T T
    2Vasas BudapestVasas Budapest32181043664T B H T T
    3Gyori ETOGyori ETO3220392663B B T T T
    4Szeged 2011Szeged 201132141441156T T H B H
    5KozarmislenyKozarmisleny3214711949B T T B B
    6GyirmotGyirmot3211129345T T B B H
    7Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3212713-443T B B T T
    8Kazincbarcika SCKazincbarcika SC32111011-243B B T T B
    9Budapest HonvedBudapest Honved3211912342T T B B T
    10Soroksar SCSoroksar SC3211912-342T T H B B
    11FC AjkaFC Ajka3212416-440B B T B B
    12BudafokBudafok3211714-940T B T T H
    13HaladasHaladas3291112-738B B H B B
    14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3210616-1336B B T T B
    15Pecsi MFCPecsi MFC3281113-1735T B H B T
    16Tiszakecske FCTiszakecske FC3261214-830B T H T H
    17BFC SiofokBFC Siofok327718-2328B T B B H
    18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904325621-3721B T B T H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow