Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Oesters IF vs Orebro SK hôm nay 17-04-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 4, 17/4

Kết thúc

Oesters IF

Oesters IF

2 : 0

Orebro SK

Orebro SK

Hiệp một: 0-0
T4, 00:00 17/04/2024
Vòng 3 - Hạng 2 Thụy Điển
Visma Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • David Seger (Kiến tạo: Manasse Kusu)48
  • Alibek Aliev52
  • Manasse Kusu57
  • Vladimir Rodic (Thay: Albin Moerfelt)80
  • Daniel Ljung83
  • Vladimir Rodic (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg)88
  • Tatu Varmanen (Thay: Daniel Ljung)86
  • Oskar Gabrielsson (Thay: Alibek Aliev)89
  • Valgeir Valgeirsson59
  • Peter Gwargis (Thay: Lucas Shlimon)57
  • Adam Bark (Thay: Victor Backman)57
  • Tobias Bjoernstad67
  • Wessam Dukhan (Thay: Sebastian Crona)77
  • Oskar Kaeck (Thay: Tobias Bjoernstad)77
  • Theodor Hansemon (Thay: Mohammed Saeid)86

Thống kê trận đấu Oesters IF vs Orebro SK

số liệu thống kê
Oesters IF
Oesters IF
Orebro SK
Orebro SK
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oesters IF vs Orebro SK

Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Adam Herdonsson (17), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), David Seger (7), Manasse Kusu (8), Daniel Ljung (18), Adam Bergmark Wiberg (19), Alibek Aliev Aliyevich (20), Chriss-Albin Mörfelt (10)

Orebro SK (3-5-2): Malte Påhlsson (1), Erik McCue (4), Sebastian Crona (6), Niclas Bergmark (15), Valgeir Valgeirsson (27), Elias Barsoum (7), Lucas Shlimon (22), Victor Backman (10), Tobias Bjornstad (2), Mohammed Saeid (8), Kalle Holmberg (17)

Oesters IF
Oesters IF
4-3-3
13
Robin Wallinder
17
Adam Herdonsson
5
Mattis Adolfsson
15
Ivan Kricak
21
Lukas Bergquist
7
David Seger
8
Manasse Kusu
18
Daniel Ljung
19
Adam Bergmark Wiberg
20
Alibek Aliev Aliyevich
10
Chriss-Albin Mörfelt
17
Kalle Holmberg
8
Mohammed Saeid
2
Tobias Bjornstad
10
Victor Backman
22
Lucas Shlimon
7
Elias Barsoum
27
Valgeir Valgeirsson
15
Niclas Bergmark
6
Sebastian Crona
4
Erik McCue
1
Malte Påhlsson
Orebro SK
Orebro SK
3-5-2
Thay người
80’
Albin Moerfelt
Vladimir Rodic
57’
Lucas Shlimon
Peter Gwargis
86’
Daniel Ljung
Tatu Varmanen
57’
Victor Backman
Adam Bark
89’
Alibek Aliev
Oskar Gabrielsson
77’
Tobias Bjoernstad
Oskar Kack
77’
Sebastian Crona
Wessam Dukhan
86’
Mohammed Saeid
Theodor Hansemon
Cầu thủ dự bị
Tatu Varmanen
Karl Strindholm
Theodor Johansson
Oskar Kack
Carl Lundahl Persson
Peter Gwargis
Sebastian Starke Hedlund
Theodor Hansemon
Niklas Söderberg
Wessam Dukhan
Oskar Gabrielsson
Adam Bark
Vladimir Rodic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
14/05 - 2022
17/08 - 2022
08/07 - 2023
07/10 - 2023
17/04 - 2024

Thành tích gần đây Oesters IF

Hạng 2 Thụy Điển
27/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
08/03 - 2024
10/02 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Orebro SK

Hạng 2 Thụy Điển
28/04 - 2024
23/04 - 2024
17/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
09/02 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vaesteraas SKVaesteraas SK3019652463T T T B B
2GAISGAIS3017673857T T B T B
3Utsiktens BKUtsiktens BK3016771955H T B H T
4Oesters IFOesters IF3016682254T B T T T
5Oestersunds FKOestersunds FK3010128542T B T B T
6IK BrageIK Brage3012513-341T T B B T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS3011613-939T B H B B
8Trelleborgs FFTrelleborgs FF3010911-1239B T H H H
9GefleGefle3091011-937B H H H H
10GIF SundsvallGIF Sundsvall309813-1635B T T H B
11Orebro SKOrebro SK3081012-234B B B T B
12HelsingborgHelsingborg308913-533B H H T B
13Skoevde AIKSkoevde AIK309615-1033T H T H T
14OergryteOergryte308814-1432H B B T T
15Joenkoepings SoedraJoenkoepings Soedra3071013-1431B H H B B
16AFC EskilstunaAFC Eskilstuna3071013-1431B B H H T
17DegerforsDegerfors523039H T H T H
18IK OddevoldIK Oddevold421117T H B T
19Sandvikens IFSandvikens IF5212-37B T B T H
20Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC5113-24B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow