- David Seger (Kiến tạo: Manasse Kusu)48
- Alibek Aliev52
- Manasse Kusu57
- Vladimir Rodic (Thay: Albin Moerfelt)80
- Daniel Ljung83
- Vladimir Rodic (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg)88
- Tatu Varmanen (Thay: Daniel Ljung)86
- Oskar Gabrielsson (Thay: Alibek Aliev)89
- Valgeir Valgeirsson59
- Peter Gwargis (Thay: Lucas Shlimon)57
- Adam Bark (Thay: Victor Backman)57
- Tobias Bjoernstad67
- Wessam Dukhan (Thay: Sebastian Crona)77
- Oskar Kaeck (Thay: Tobias Bjoernstad)77
- Theodor Hansemon (Thay: Mohammed Saeid)86
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Orebro SK
số liệu thống kê
Oesters IF
Orebro SK
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Orebro SK
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Adam Herdonsson (17), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), David Seger (7), Manasse Kusu (8), Daniel Ljung (18), Adam Bergmark Wiberg (19), Alibek Aliev Aliyevich (20), Chriss-Albin Mörfelt (10)
Orebro SK (3-5-2): Malte Påhlsson (1), Erik McCue (4), Sebastian Crona (6), Niclas Bergmark (15), Valgeir Valgeirsson (27), Elias Barsoum (7), Lucas Shlimon (22), Victor Backman (10), Tobias Bjornstad (2), Mohammed Saeid (8), Kalle Holmberg (17)
Oesters IF
4-3-3
13
Robin Wallinder
17
Adam Herdonsson
5
Mattis Adolfsson
15
Ivan Kricak
21
Lukas Bergquist
7
David Seger
8
Manasse Kusu
18
Daniel Ljung
19
Adam Bergmark Wiberg
20
Alibek Aliev Aliyevich
10
Chriss-Albin Mörfelt
17
Kalle Holmberg
8
Mohammed Saeid
2
Tobias Bjornstad
10
Victor Backman
22
Lucas Shlimon
7
Elias Barsoum
27
Valgeir Valgeirsson
15
Niclas Bergmark
6
Sebastian Crona
4
Erik McCue
1
Malte Påhlsson
Orebro SK
3-5-2
Thay người | |||
80’ | Albin Moerfelt Vladimir Rodic | 57’ | Lucas Shlimon Peter Gwargis |
86’ | Daniel Ljung Tatu Varmanen | 57’ | Victor Backman Adam Bark |
89’ | Alibek Aliev Oskar Gabrielsson | 77’ | Tobias Bjoernstad Oskar Kack |
77’ | Sebastian Crona Wessam Dukhan | ||
86’ | Mohammed Saeid Theodor Hansemon |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatu Varmanen | Karl Strindholm | ||
Theodor Johansson | Oskar Kack | ||
Carl Lundahl Persson | Peter Gwargis | ||
Sebastian Starke Hedlund | Theodor Hansemon | ||
Niklas Söderberg | Wessam Dukhan | ||
Oskar Gabrielsson | Adam Bark | ||
Vladimir Rodic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaesteraas SK | 30 | 19 | 6 | 5 | 24 | 63 | T T T B B |
2 | GAIS | 30 | 17 | 6 | 7 | 38 | 57 | T T B T B |
3 | Utsiktens BK | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | H T B H T |
4 | Oesters IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T B T T T |
5 | Oestersunds FK | 30 | 10 | 12 | 8 | 5 | 42 | T B T B T |
6 | IK Brage | 30 | 12 | 5 | 13 | -3 | 41 | T T B B T |
7 | Landskrona BoIS | 30 | 11 | 6 | 13 | -9 | 39 | T B H B B |
8 | Trelleborgs FF | 30 | 10 | 9 | 11 | -12 | 39 | B T H H H |
9 | Gefle | 30 | 9 | 10 | 11 | -9 | 37 | B H H H H |
10 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 8 | 13 | -16 | 35 | B T T H B |
11 | Orebro SK | 30 | 8 | 10 | 12 | -2 | 34 | B B B T B |
12 | Helsingborg | 30 | 8 | 9 | 13 | -5 | 33 | B H H T B |
13 | Skoevde AIK | 30 | 9 | 6 | 15 | -10 | 33 | T H T H T |
14 | Oergryte | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | H B B T T |
15 | Joenkoepings Soedra | 30 | 7 | 10 | 13 | -14 | 31 | B H H B B |
16 | AFC Eskilstuna | 30 | 7 | 10 | 13 | -14 | 31 | B B H H T |
17 | Degerfors | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
18 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H B T |
19 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B T B T H |
20 | Varbergs BoIS FC | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại