- Ivan Durdov19
- (og) Lan Jovanovic50
- Ivan Durdov55
- Marko Brest (Thay: Raul Florucz)52
- Ivan Posavec (Thay: Timi Elsnik)64
- Vail Jankovic (Thay: David Sualehe)64
- Marko Brest75
- Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov)74
- Saar Fadida (Thay: Peter Agba)74
- Pedro Lucas81
- Tin Matic (Thay: Stanislav Krapukhin)46
- Marko Brkljaca (Thay: Gasper Pecnik)57
- Filip Kosi (Thay: Tom Kljun)57
- Zan Baskera (Thay: Gasper Jovan)84
- Gal Gorenak (Thay: Bamba Susso)84
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Aluminij
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Aluminij
8 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Aluminij
Thay người | |||
52’ | Raul Florucz Marko Brest | 46’ | Stanislav Krapukhin Tin Matic |
64’ | Timi Elsnik Ivan Posavec | 57’ | Gasper Pecnik Marko Brkljaca |
64’ | David Sualehe Vail Jankovic | 57’ | Tom Kljun Filip Kosi |
74’ | Peter Agba Saar Fadida | 84’ | Bamba Susso Gal Gorenak |
74’ | Ivan Durdov Pedro Lucas | 84’ | Gasper Jovan Zan Baskera |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Karamatic | Aleksandar Zeljkovic | ||
Saar Fadida | Mario Subaric | ||
Marko Brest | Miklos Barnabas Tanyi | ||
Ivan Posavec | Marko Brkljaca | ||
Denis Pintol | Loren Maruzin | ||
Vail Jankovic | Gal Gorenak | ||
Zan Mauricio | Tin Matic | ||
Pedro Lucas | Kristijan Zupic | ||
D Dvorsak | Dejan Sarac | ||
Redi Kasa | Zan Baskera | ||
Kojic Dino | Artem Bilyi | ||
Filip Kosi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 33 | 23 | 6 | 4 | 42 | 75 | T T T B T |
2 | Olimpija Ljubljana | 33 | 18 | 9 | 6 | 27 | 63 | H T B T B |
3 | Maribor | 33 | 17 | 9 | 7 | 29 | 60 | T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | -1 | 45 | B B H H H |
5 | Koper | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | T H B H H |
6 | Mura | 33 | 11 | 8 | 14 | -12 | 41 | B B H T T |
7 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | -8 | 39 | B B T T H |
8 | Rogaska | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T B B H |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | -19 | 28 | H H H B H |
10 | Aluminij | 33 | 7 | 6 | 20 | -35 | 27 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại