- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Quini)10
- Rodinei30
- Daniel Podence53
- Giorgos Masouras (Thay: Daniel Podence)64
- Quini67
- Andre Horta (Thay: Vicente Iborra)73
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Konstantinos Tzolakis)78
- Apostolos Apostolopoulos (Thay: Quini)77
- Douglas Luiz45+5'
- Jhon Duran (Thay: Moussa Diaby)58
- Tim Iroegbunam (Thay: Diego Carlos)65
- Tim Iroegbunam73
- Finley Munroe (Thay: Lucas Digne)86
- Jhon Duran89
- Omari Kellyman (Thay: Leon Bailey)86
- Kaine Kesler-Hayden (Thay: Matty Cash)86
Video tổng hợp
Video nguồn Youtube FPT Bóng ĐáThống kê trận đấu Olympiacos vs Aston Villa
số liệu thống kê
Olympiacos
Aston Villa
26 Kiểm soát bóng 74
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
6 Việt vị 1
3 Chuyền dài 23
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aston Villa
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Quini (18), Vicente Iborra (8), Santiago Hezze (32), Konstantinos Fortounis (7), Chiquinho (6), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)
Aston Villa (5-4-1): Emiliano Martínez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Leon Bailey (31), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Moussa Diaby (19), Ollie Watkins (11)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
18
Quini
8
Vicente Iborra
32
Santiago Hezze
7
Konstantinos Fortounis
6
Chiquinho
56
Daniel Podence
9 2
Ayoub El Kaabi
11
Ollie Watkins
19
Moussa Diaby
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
31
Leon Bailey
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
1
Emiliano Martínez
Aston Villa
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Daniel Podence Giorgos Masouras | 58’ | Moussa Diaby Jhon Durán |
73’ | Vicente Iborra André Horta | 65’ | Diego Carlos Tim Iroegbunam |
77’ | Quini Apostolos Apostolopoulos | 86’ | Matty Cash Kaine Kesler-Hayden |
86’ | Lucas Digne Finley Munroe | ||
86’ | Leon Bailey Omari Kellyman |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Ntoi | Kadan Young | ||
Giorgos Masouras | Joe Gauci | ||
Alexandros Paschalakis | Robin Olsen | ||
Athanasios Papadoudis | Clément Lenglet | ||
André Horta | Jhon Durán | ||
Youssef El Arabi | Kaine Kesler-Hayden | ||
Sotirios Alexandropoulos | Tim Iroegbunam | ||
João Carvalho | Finley Munroe | ||
Stevan Jovetić | Omari Kellyman | ||
Apostolos Apostolopoulos | Travis Patterson | ||
Vasilios Prekates |
Nhận định Olympiacos vs Aston Villa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
Thành tích gần đây Aston Villa
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại