- Kevin Partida29
- Ashton Miles (Kiến tạo: Brian Iloski)33
- Thomas Amang (Thay: Seth Casiple)54
- Christian Sorto (Thay: Kevin Partida)54
- Thomas Amang70
- Bryce Jamison (Thay: Ethan Zubak)80
- Ryan Ayoub (Thay: Christian Sorto)83
- Alejandro Mitrano8
- Allen Gavilanes (Kiến tạo: Frank Lopez)12
- Gabriel Cabral (Thay: Frank Lopez)33
- Allen Gavilanes (Kiến tạo: Rocco Genzano)45+4'
- Rocco Genzano58
- Manuel Botta60
- Benjamin Ofeimu (Thay: David Mejia)64
- Luis Pedro (Thay: Manuel Botta)63
- Mattia Gagliardi (Thay: Rocco Genzano)75
- Michael Vang (Thay: Andrew Booth)75
- Samuel Biek90+7'
Thống kê trận đấu Orange County SC vs Miami FC
số liệu thống kê
Orange County SC
Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs Miami FC
Orange County SC (4-4-2): Colin Shutler (1), Owen Lambe (2), Ashton Miles (33), Andrew Fox (6), Ashish Chattha (15), Brian Iloski (10), Kevin Partida (19), Seth Casiple (8), Sofiane Djeffal (4), Cameron Dunbar (7), Ethan Zubak (9)
Miami FC (4-2-3-1): Daniel Gagliardi (12), Nicolas Cardona (4), Samuel Biek (6), Daltyn Knutson (13), Alejandro Mitrano (29), Andrew Booth (80), Manuel Botta (16), David Mejia (32), Allen Gavilanes (99), Frank Lopez (11), Rocco Genzano (23)
Orange County SC
4-4-2
1
Colin Shutler
2
Owen Lambe
33
Ashton Miles
6
Andrew Fox
15
Ashish Chattha
10
Brian Iloski
19
Kevin Partida
8
Seth Casiple
4
Sofiane Djeffal
7
Cameron Dunbar
9
Ethan Zubak
23
Rocco Genzano
11
Frank Lopez
99 2
Allen Gavilanes
32
David Mejia
16
Manuel Botta
80
Andrew Booth
29
Alejandro Mitrano
13
Daltyn Knutson
6
Samuel Biek
4
Nicolas Cardona
12
Daniel Gagliardi
Miami FC
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Ryan Ayoub Christian Sorto | 33’ | Frank Lopez Gabriel Cabral |
54’ | Seth Casiple Thomas Amang | 63’ | Manuel Botta Luis Pedro |
80’ | Ethan Zubak Bryce Jamison | 64’ | David Mejia Benjamin Ofeimu |
83’ | Christian Sorto Ryan Ayoub | 75’ | Andrew Booth Michael Vang |
75’ | Rocco Genzano Mattia Gagliardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sorto | Khadim N`Diaye | ||
Ben Norris | Jordan Ayimbila | ||
Duran Ferree | Luis Pedro | ||
Thomas Amang | Michael Vang | ||
Charlie Asensio | Mattia Gagliardi | ||
Benjamin Barjolo | Gabriel Cabral | ||
Bryce Jamison | Benjamin Ofeimu | ||
Ryan Ayoub |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T T T T T |
2 | Louisville City FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 22 | B T T T H |
3 | Sacramento Republic FC | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 20 | H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 1 | 2 | -1 | 19 | T T B T T |
5 | Detroit City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T B H H |
6 | Indy Eleven | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | H T T T T |
7 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 16 | H T B B T |
8 | Orange County SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | H B T B B |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B B H B |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B T H H T |
11 | Birmingham Legion | 10 | 4 | 2 | 4 | -5 | 14 | T B H T B |
12 | San Antonio FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | H T B H H |
13 | Memphis 901 | 10 | 4 | 1 | 5 | 2 | 13 | B T T H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | H T T T T |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | Las Vegas Lights FC | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B B B H H |
17 | Loudoun United | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H B B T |
18 | North Carolina FC | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | B B H T H |
19 | Oakland Roots | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | B B H B T |
20 | FC Tulsa | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H B |
21 | Hartford Athletic | 9 | 3 | 0 | 6 | -12 | 9 | B B B B B |
22 | Rhode Island | 10 | 1 | 6 | 3 | -6 | 9 | T B H H B |
23 | Miami FC | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B T B B B |
24 | El Paso Locomotive | 11 | 1 | 2 | 8 | -7 | 5 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại