Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Orbit College vs Hungry Lions FC hôm nay 30-04-2024

Giải Hạng 2 Nam Phi - Th 3, 30/4

Kết thúc

Orbit College

Orbit College

1 : 1

Hungry Lions FC

Hungry Lions FC

Hiệp một: 0-1
T3, 20:00 30/04/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Nam Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Nam Phi
    03/10 - 2023
    30/04 - 2024

    Thành tích gần đây Orbit College

    Hạng 2 Nam Phi
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    30/04 - 2024
    26/04 - 2024
    21/04 - 2024
    17/04 - 2024
    06/04 - 2024
    03/04 - 2024
    09/03 - 2024
    02/03 - 2024

    Thành tích gần đây Hungry Lions FC

    Hạng 2 Nam Phi
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    30/04 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    16/04 - 2024
    06/04 - 2024
    03/04 - 2024
    01/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Nam Phi

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Polokwane CityPolokwane City3017672057T H B T T
    2Cape Town SpursCape Town Spurs3017671557T T B T H
    3Magesi FCMagesi FC2916851756T B T T H
    4University of PretoriaUniversity of Pretoria2912125848B H H H H
    5Cape Town All StarsCape Town All Stars30121261248H T H T H
    6Baroka FCBaroka FC2912107946B T T T H
    7JDR StarsJDR Stars2912107446H T H T H
    8Maritzburg UnitedMaritzburg United29111081143B T H T H
    9Upington CityUpington City2911108643T H B T T
    10Casric Stars FCCasric Stars FC291199742T B B T H
    11Uthongathi FCUthongathi FC3010119341H H T H H
    12Hungry Lions FCHungry Lions FC2910910339B B H B T
    13Orbit CollegeOrbit College2911612-939H B H B B
    14Pretoria CalliesPretoria Callies2981011-334T H B B H
    15VendaVenda299713-734H H H T T
    16Black LeopardsBlack Leopards2910415-934B T B H B
    17Marumo GallantsMarumo Gallants298912-733T T T B T
    18Milford FCMilford FC298714-431T H T B B
    19MM PlatinumMM Platinum2961310-831H H T B B
    20Platinum City RoversPlatinum City Rovers2951014-1825B B B B H
    21Tshakhuma Tsha MadzivhandilaTshakhuma Tsha Madzivhandila306519-2123B T B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow