- Aybar Zhaksylykov4
- Shakhboz Umarov12
- Artem Biesiedin27
- Temur Chogadze46
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Shakhter Karagandy
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T B H T |
2 | FC Yelimay | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | T T H T T |
3 | Kairat Almaty | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H B B T T |
4 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | H T T B T |
5 | Ordabasy Shymkent | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B T H H T |
6 | Astana | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | B H T H H |
7 | Tobol Kostanay | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H H T B |
8 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | T H B B B |
9 | Atyrau | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | B H H T B |
10 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
11 | Zhenis | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | B T H B B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H T H H |
13 | Shakhter Karagandy | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại