- Patrick Maswanganyi19
- Makhehlene Makhaula32
- Thabiso Lebitso56
- Miguel Raoul Timm57
- Thalente Mbatha (Thay: Makhehlene Makhaula)46
- Ndabayithethwa Ndlondlo (Thay: Miguel Raoul Timm)63
- Monnapule Kenneth Saleng (Thay: Kabelo Dlamini)62
- Keikie Karim (Thay: Relebohile Mofokeng)73
- Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Monnapule Kenneth Saleng)75
- Sakhile Innocent Frances Maela (Thay: Deon Hotto)83
- Deon Hotto83
- Keikie Karim90
- Sipho Chaine90+1'
- Ben Motshwari12
- Abbubaker Mobara22
- Ethan Duncan Brooks32
- Sepana Victor Letsoalo47
- Sede Junior Dion (Thay: Sepana Victor Letsoalo)70
- Mondli Mbanjwa (Thay: Augustine Mulenga)70
- Augustine Chidi Kwem (Thay: Ben Motshwari)80
- Celimpilo Ngema (Thay: Ethan Duncan Brooks)80
- Tshepang Moremi (Thay: Hendrick Ekstein)80
- Ramahlwe Mphahlele88
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
Orlando Pirates
AmaZulu FC
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs AmaZulu FC
Thay người | |||
46’ | Makhehlene Makhaula Thalente Mbatha | 70’ | Sepana Victor Letsoalo Sede Junior Dion |
62’ | Kabelo Dlamini Monnapule Kenneth Saleng | 70’ | Augustine Mulenga Mondli Mbanjwa |
63’ | Miguel Raoul Timm Ndabayithethwa Ndlondlo | 80’ | Ben Motshwari Augustine Chidi Kwem |
73’ | Relebohile Mofokeng Keikie Karim | 80’ | Hendrick Ekstein Tshepang Moremi |
83’ | Deon Hotto Sakhile Innocent Frances Maela | 80’ | Ethan Duncan Brooks Celimpilo Ngema |
Cầu thủ dự bị | |||
James Monyane | Augustine Chidi Kwem | ||
Zakhele Lepasa | Mbongeni Gumede | ||
Monnapule Kenneth Saleng | Wayde Russel Jooste | ||
Ndabayithethwa Ndlondlo | Sede Junior Dion | ||
Lesedi Kapinga | Tshepang Moremi | ||
Sakhile Innocent Frances Maela | Olwethu Mzimela | ||
Keikie Karim | Celimpilo Ngema | ||
Melusi Nkazimulo Buthelezi | Sifiso Ngobeni | ||
Thalente Mbatha | Mondli Mbanjwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 24 | 19 | 5 | 0 | 38 | 62 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 19 | 49 | H H T T T |
3 | Orlando Pirates | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T T T T |
4 | Sekhukhune United | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H H H T B |
5 | SuperSport United | 26 | 10 | 8 | 8 | 0 | 38 | B H B B T |
6 | TS Galaxy | 24 | 11 | 4 | 9 | 6 | 37 | T T B T B |
7 | Cape Town City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 1 | 35 | H B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | B B B T B |
9 | Polokwane City | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B H H B T |
10 | Chippa United | 26 | 8 | 8 | 10 | 0 | 32 | T T T B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 26 | 9 | 5 | 12 | -13 | 32 | H B H H B |
12 | AmaZulu FC | 26 | 7 | 10 | 9 | -5 | 31 | H T B T B |
13 | Moroka Swallows | 26 | 7 | 8 | 11 | -9 | 29 | H B H B T |
14 | Royal AM | 25 | 8 | 5 | 12 | -16 | 29 | B T H B B |
15 | Richards Bay | 26 | 6 | 5 | 15 | -13 | 23 | B T T B T |
16 | Cape Town Spurs | 26 | 4 | 3 | 19 | -23 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại