Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Osasuna vs Alaves hôm nay 07-09-2014

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 07/9

Kết thúc
CN, 22:00 07/09/2014
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (pen.)Javad Nekounam68'
  • (pen.)Juli13'
  • Ion Velez Martinez50'
  • Migue53'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
07/09 - 2014
11/10 - 2015
13/03 - 2016
La Liga
06/11 - 2016
06/04 - 2017
03/11 - 2019
25/06 - 2020
31/12 - 2020
28/02 - 2021
19/09 - 2021
H1: 0-2
Giao hữu
27/01 - 2022
27/01 - 2022
La Liga
10/04 - 2022
H1: 0-0
01/10 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
15/11 - 2023
H1: 1-1
La Liga
05/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Osasuna

La Liga
15/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 1-0
20/04 - 2024
16/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-2
16/03 - 2024
10/03 - 2024
H1: 1-0
05/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
15/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 1-2
05/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
H1: 2-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
10/03 - 2024
05/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes40191382770H H T B T
2ValladolidValladolid39208111568T T T T H
3EibarEibar39198122365T T B T H
4Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
5EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
6Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
8ElcheElche40161113059T H B B H
9Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca40101515145B B B T B
18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
22Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow