Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond U21 vs Viimsi MRJK hôm nay 02-05-2022

Giải Hạng nhất Estonia - Th 2, 02/5

Kết thúc
2 : 0

Viimsi MRJK

Viimsi MRJK

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 02/05/2022
Vòng 11 - Hạng nhất Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bubacarr Tambedou80
  • Bubacarr Tambedou88

    Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond U21 vs Viimsi MRJK

    số liệu thống kê
    Paide Linnameeskond U21
    Paide Linnameeskond U21
    Viimsi MRJK
    Viimsi MRJK
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 5
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Estonia
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Paide Linnameeskond U21

    Hạng 2 Estonia
    27/04 - 2024
    07/04 - 2024

    Thành tích gần đây Viimsi MRJK

    Cúp quốc gia Estonia
    09/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 1-0
    Hạng 2 Estonia
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    19/04 - 2024
    14/04 - 2024
    Cúp quốc gia Estonia
    10/04 - 2024
    Hạng 2 Estonia
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    18/03 - 2024
    11/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Nomme UnitedNomme United3628628590T H T T T
    2Viimsi MRJKViimsi MRJK3621873271T T T B B
    3Flora Tallinn U21Flora Tallinn U2136223113369T B B B T
    4FCI Levadia U21FCI Levadia U2136169111157T B B H B
    5Tabasalu JK CharmaTabasalu JK Charma36181171155B B T T T
    6FC TallinnFC Tallinn3616416752B H T B T
    7Paide Linnameeskond U21Paide Linnameeskond U213612519-1641B T B T T
    8FC ElvaFC Elva3612420-3040B T B T B
    9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool118302427T T T T T
    10TJK LegionTJK Legion365625-6021B T B B B
    11Ida-Virumaa FC AllianceIda-Virumaa FC Alliance366228-7320B B T H B
    12Tartu JK WelcoTartu JK Welco105231017H T T H B
    13Talinna Kalev U21Talinna Kalev U2111236-99B B B B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow