Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 15/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

0 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 15/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kaimar Saag (Thay: Siim Luts)82
  • Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)60
  • Silver Alex Kelder (Thay: Dominique Simon)69
  • Siim Aer (Thay: Sergei Mosnikov)82
  • Sten Viidas (Thay: Babou Cham)60
  • Ats Purje40
  • Taavi Jurisoo (Thay: Ramol Sillamaa)34
  • Andreas Kiivit (Thay: Sander Sinilaid)67

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/04 - 2022
01/05 - 2022
20/08 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
24/05 - 2023
12/08 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
23/02 - 2024
VĐQG Estonia
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
29/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
25/05 - 2024
VĐQG Estonia
18/05 - 2024
12/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
04/05 - 2024
01/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
29/05 - 2024
22/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
16/04 - 2024
13/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn36231035079T T T B H
2FCI LevadiaFCI Levadia36221134377T B H T H
3Talinna KalevTalinna Kalev36141111853T T T H T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond36131491653T B H T H
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC36121311849B T H H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus36121212-348B H H T B
7FC KuressaareFC Kuressaare3612717-2443B T T H T
8Narva TransNarva Trans3612222-3238T B B B B
9TammekaTammeka3651219-3227B B B B T
10Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool365823-3423B H B H B
11Nomme UnitedNomme United13139-156H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow