- Rahis Nabi19
- Shayak Dost39
- Harun Hamid (Thay: Moin Ahmed)46
- Abdul Arshad (Thay: Muhammad Waheed)46
- Harun Hamid68
- Muhammad Waleed Khan (Thay: Shayak Dost)76
- Ali Uzair79
- Ali Uzair (Thay: Ali Khan)79
- Mamoon Moosa Khan (Thay: Rahis Nabi)90
- Yeu Muslim53
- Yeu Muslim (Thay: Chanteaka Chantha)54
- Chanpolin Orn70
- Sa Ty (Thay: Nick Taylor)78
- Lyhour Kong (Thay: Chanpolin Orn)78
- Lyhour Kong90+4'
Thống kê trận đấu Pakistan vs Campuchia
số liệu thống kê
Pakistan
Campuchia
10 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pakistan vs Campuchia
Pakistan (4-4-2): Yousof Ejaz Butt (1), Umer Hayat (2), Easah Suliman (5), Abdullah Iqbal (4), Junaid Shah (15), Moin Ahmed (14), Ali Khan (21), Rahis Nabi (8), Shayak Dost (18), Fareed Ullah (13), Muhammad Waheed (9)
Campuchia (3-4-3): Kimhuy Hul (22), Sophanat Sin (20), Choun Chanchav (14), Visal Soeuy (5), Sor Rotana (13), Yudai Ogawa (6), Chanpolin Orn (8), Nick Taylor (23), Chantha Chanteaka (17), Bunheing Reung (15), Chanthea Sieng (9)
Pakistan
4-4-2
1
Yousof Ejaz Butt
2
Umer Hayat
5
Easah Suliman
4
Abdullah Iqbal
15
Junaid Shah
14
Moin Ahmed
21
Ali Khan
8
Rahis Nabi
18
Shayak Dost
13
Fareed Ullah
9
Muhammad Waheed
9
Chanthea Sieng
15
Bunheing Reung
17
Chantha Chanteaka
23
Nick Taylor
8
Chanpolin Orn
6
Yudai Ogawa
13
Sor Rotana
5
Visal Soeuy
14
Choun Chanchav
20
Sophanat Sin
22
Kimhuy Hul
Campuchia
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Moin Ahmed Harun Hamid | 54’ | Chanteaka Chantha Yeu Muslim |
46’ | Muhammad Waheed Abdul Samad Arshad | 78’ | Chanpolin Orn Lyhour Kong |
76’ | Shayak Dost Muhammad Waleed Khan | 78’ | Nick Taylor Sa Ty |
79’ | Ali Khan Ali Uzair | ||
90’ | Rahis Nabi Mamoon Moosa Khan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamoon Moosa Khan | Soben Khoan | ||
Sohail Khan | Lyhour Kong | ||
Ali Khan Niazi | Sokumpheak Kouch | ||
Ali Uzair | Ouk Sovann | ||
Harun Hamid | Sa Ty | ||
Mohib Ullah | Bunnath Chhong | ||
Muhammad Waleed Khan | Tailamey Vann | ||
Rajab Ali | Souhana Sos | ||
Usman Ali | Dara Vireak | ||
Salman Ul Haq | Soksela Keo | ||
Abdul Samad Arshad | Yeu Muslim | ||
Bunchhai Taing |
Nhận định Pakistan vs Campuchia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Pakistan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
SAFF Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Campuchia
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
ASEAN Cup
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H B |
3 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | -10 | 4 | T B B H T |
4 | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T |
2 | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T |
3 | Triều Tiên | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B T B |
4 | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | T T H T |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
3 | Thailand | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B |
4 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | T B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | B T T T |
2 | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Chinese Taipei | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T H T T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
4 | Hong Kong | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B B H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B H T T |
3 | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
3 | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H T B H |
4 | Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | -19 | 0 | T B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | H B T B B |
4 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H B T T |
3 | Lebanon | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | H H B B |
4 | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại