- Carlos Agustin Farias17
- Bryan Carrasco32
- Luis Jimenez38
- Cristian Suarez43
- Leonardo Gil8
- Ivan Morales21
- Bryan Soto34
- Leonardo Gil45
- Vicente Pizarro50
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 14 | 8 | 5 | 1 | 13 | 29 | T H T B H |
2 | Coquimbo Unido | 13 | 8 | 3 | 2 | 8 | 27 | T T T T T |
3 | Universidad Catolica | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T T T T |
4 | Colo Colo | 14 | 8 | 2 | 4 | 12 | 26 | T H T T T |
5 | Deportes Iquique | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T H T H B |
6 | Palestino | 13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 | H B T B B |
7 | Union Espanola | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T H B H T |
8 | Everton CD | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | B T H T B |
9 | O'Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H H T |
10 | Atletico Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T B B H H |
11 | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | B B H B T |
12 | Audax Italiano | 14 | 4 | 2 | 8 | -3 | 14 | B T B T B |
13 | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | -23 | 14 | B B H B B |
14 | Cobresal | 14 | 2 | 6 | 6 | -4 | 12 | T H H B H |
15 | Deportes Copiapo | 14 | 4 | 0 | 10 | -7 | 12 | B B T B T |
16 | Union La Calera | 13 | 2 | 3 | 8 | -11 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại