- Alberto Quintero (Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla)7
- Jose Luis Rodriguez (Kiến tạo: Cesar Yanis)27
- Jose Luis Rodriguez (Kiến tạo: Edgar Barcenas)64
- Oliver Norburn26
- Benjamin Ettienne30
- Roma Frank (Kiến tạo: Shavon John-Brown)76
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panama
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Gold Cup
Thành tích gần đây Grenada
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Gold Cup
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | H T T |
2 | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | Trinidad and Tobago | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | T B B |
4 | St. Kitts and Nevis | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
2 | Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | B H T |
4 | Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | El Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B |
4 | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại