- Mbwana Samatta (Thay: Brandon)46
- Andrija Zivkovic (Thay: Thomas Murg)46
- Magomed Ozdoev (Thay: Soualiho Meite)56
- Giannis Konstantelias (Thay: Kiril Despodov)71
- Ferran Jutgla (Kiến tạo: Kyriani Sabbe)33
- Ferran Jutgla (Kiến tạo: Michal Skoras)45
- Denis Odoi (Thay: Antonio Nusa)76
- Philip Zinckernagel (Thay: Hugo Vetlesen)83
- Chemsdine Talbi (Thay: Michal Skoras)87
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=0RUhsB9LbrQ
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Club Brugge
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Club Brugge
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Stefan Schwab (22), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)
Club Brugge (5-3-2): Nordin Jackers (29), Michal Skoras (8), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordonez (4), Eder Balanta (39), Bjorn Meijer (14), Hugo Vetlesen (10), Hans Vanaken (20), Raphael Onyedika (15), Antonio Nusa (32), Ferran Jutgla (9)
Thay người | |||
46’ | Thomas Murg Andrija Zivkovic | 76’ | Antonio Nusa Denis Odoi |
46’ | Brandon Ally Samatta | 83’ | Hugo Vetlesen Philip Zinckernagel |
56’ | Soualiho Meite Magomed Ozdoev | 87’ | Michal Skoras Chemsdine Talbi |
71’ | Kiril Despodov Giannis Konstantelias |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrija Zivkovic | Philip Zinckernagel | ||
Giannis Konstantelias | Josef Bursik | ||
Vieirinha | Denis Odoi | ||
Zivko Zivkovic | Dedryck Boyata | ||
Christos Talichmanidis | Shion Homma | ||
Giannis Michailidis | Chemsdine Talbi | ||
Theocharis Tsingaras | Joaquin Seys | ||
Magomed Ozdoev | Jorne Spileers | ||
Ally Samatta | |||
Stefanos Tzimas |
Nhận định PAOK FC vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại