- Mbwana Samatta (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)16
- Andrija Zivkovic28
- Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)67
- Giannis Konstantelias (Thay: Thomas Murg)67
- Theocharis Tsingaras (Thay: Soualiho Meite)77
- Kiril Despodov (Thay: Taison)77
- Konstantinos Koulierakis90+2'
- Soualiho Meite90+3'
- Brandon (Thay: Mbwana Samatta)85
- Soualiho Meite90+6'
- (VAR check)18
- Niels Nkounkou43
- Aurelio Buta (Thay: Niels Nkounkou)46
- Eric Ebimbe (Thay: Jens Petter Hauge)61
- Omar Marmoush68
- Jessic Ngankam (Thay: Omar Marmoush)75
- Nacho Ferri (Thay: Fares Chaibi)90
- Makoto Hasebe (Thay: Hugo Larsson)90
- Kevin Trapp90+6'
Thống kê trận đấu PAOK FC vs E.Frankfurt
số liệu thống kê
PAOK FC
E.Frankfurt
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs E.Frankfurt
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Vieirinha (20), William Troost-Ekong (15), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Andrija Zivkovic (14), Thomas Murg (10), Taison (11), Mbwana Samatta (33)
E.Frankfurt (3-4-3): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Ansgar Knauff (36), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Niels Nkounkou (29), Jens Hauge (23), Omar Marmoush (7), Fares Chaibi (8)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
20
Vieirinha
15
William Troost-Ekong
4
Konstantinos Koulierakis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
8
Soualiho Meite
14
Andrija Zivkovic
10
Thomas Murg
11
Taison
33
Mbwana Samatta
8
Fares Chaibi
7
Omar Marmoush
23
Jens Hauge
29
Niels Nkounkou
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
3
William Pacho
4
Robin Koch
35
Tuta
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Thomas Murg Giannis Konstantelias | 46’ | Niels Nkounkou Aurelio Buta |
67’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab | 61’ | Jens Petter Hauge Eric Ebimbe |
77’ | Soualiho Meite Theocharis Tsingaras | 75’ | Omar Marmoush Jessic Ngankam |
77’ | Taison Kiril Despodov | 90’ | Fares Chaibi Ignacio Ferri Julia |
85’ | Mbwana Samatta Brandon Thomas | 90’ | Hugo Larsson Makoto Hasebe |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Michailidis | Ignacio Ferri Julia | ||
Zivko Zivkovic | Paxten Aaronson | ||
Theocharis Tsingaras | Eric Ebimbe | ||
Giannis Konstantelias | Aurelio Buta | ||
Stefanos Tzimas | Timothy Chandler | ||
Kiril Despodov | Makoto Hasebe | ||
Brandon Thomas | Jessic Ngankam | ||
Rafa Soares | Kristijan Jakic | ||
Georgios Vrakas | Hrvoje Smolcic | ||
Stefan Schwab | Luke Gauer | ||
Tomasz Kedziora | Elias Baum | ||
Elefterois Lyratzis | Jens Grahl |
Nhận định PAOK FC vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây PAOK FC
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bundesliga
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại