Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Paradou AC vs JS Kabylie hôm nay 16-02-2024

Giải VĐQG Algeria - Th 6, 16/2

Kết thúc

Paradou AC

Paradou AC

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

Hiệp một: 0-0
T6, 21:30 16/02/2024
Vòng 17 - VĐQG Algeria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mohamed Reda Hamidi90+1'

    Thống kê trận đấu Paradou AC vs JS Kabylie

    số liệu thống kê
    Paradou AC
    Paradou AC
    JS Kabylie
    JS Kabylie
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    1 Phạt góc 7
    3 Thẻ vàng 2
    1 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Algeria
    04/12 - 2022
    09/04 - 2023
    23/09 - 2023
    16/02 - 2024

    Thành tích gần đây Paradou AC

    VĐQG Algeria
    11/05 - 2024
    28/04 - 2024
    20/04 - 2024
    17/04 - 2024
    07/04 - 2024
    25/03 - 2024
    16/03 - 2024
    02/03 - 2024
    16/02 - 2024
    12/02 - 2024

    Thành tích gần đây JS Kabylie

    VĐQG Algeria
    11/05 - 2024
    07/05 - 2024
    27/04 - 2024
    17/04 - 2024
    06/04 - 2024
    25/03 - 2024
    16/03 - 2024
    24/02 - 2024
    16/02 - 2024
    10/02 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Algeria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1MC AlgerMC Alger2517623457T T H T H
    2CR BelouizdadCR Belouizdad2513661645H T B B T
    3CS ConstantineCS Constantine2413561544T T T T H
    4ES SetifES Setif251258241H B T H T
    5USM AlgerUSM Alger221237839T T T H T
    6Paradou ACParadou AC259971036B H T B B
    7JS KabylieJS Kabylie25988235B T T H H
    8JS SaouraJS Saoura259610-333B T B T B
    9US BiskraUS Biskra25898-633B T B H H
    10USM KhenchelaUSM Khenchela259511-532B B B T H
    11MC El BayadhMC El Bayadh258710031T B B T B
    12ASO ChlefASO Chlef258710-331H B T H T
    13NC MagraNC Magra25799-530B T H H T
    14Ben AknounBen Aknoun245811-623B H T B B
    15MC OranMC Oran245811-1323T H B T H
    16US SoufUS Souf252122-467B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow