- (Pen) Cristian Martinez21
- Diego Ruiz (Thay: Carlos Andres Mosquera)46
- Gianfranco Pena (Thay: Cristian Martinez)46
- Ivan Rivas (Thay: Camilo Charris)72
- Santiago Roa Reyes84
- Fernando Torres (Thay: Kevin Parra)90
- David Quinonez (Thay: Gianfranco Pena)89
- Royscer Colpa (Thay: Sherman Cardenas)46
- Marlon Junior Torres Obeso (Thay: Johan Parra)46
- (VAR check)66
- Luciano Ospina80
- Andres Morales (Thay: Sebastian Acosta)83
- Nelson Reyes (Thay: Ruyery Blanco)83
- Kevin Torres (Thay: Cristian Blanco)90
Thống kê trận đấu Patriotas vs Alianza FC
số liệu thống kê
Patriotas
Alianza FC
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 17
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Alianza FC
Thay người | |||
46’ | David Quinonez Gianfranco Pena | 46’ | Sherman Cardenas Royscer Colpa |
46’ | Carlos Andres Mosquera Diego Ruiz | 46’ | Johan Parra Marlon Junior Torres Obeso |
72’ | Camilo Charris Ivan Rivas | 83’ | Sebastian Acosta Andres Morales |
89’ | Gianfranco Pena David Quinonez | 83’ | Ruyery Blanco Nelson Reyes |
90’ | Kevin Parra Fernando Torres | 90’ | Cristian Blanco Kevin Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Jaime Mora | ||
Steven Valencia | Andres Morales | ||
Gianfranco Pena | Royscer Colpa | ||
Diego Ruiz | Nelson Reyes | ||
Ivan Rivas | Marlon Junior Torres Obeso | ||
Fernando Torres | Kevin Torres | ||
David Quinonez | Julio Espana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T B T T |
2 | Once Caldas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | B B H T H |
3 | Tolima | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T T B B H |
4 | La Equidad | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại