Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pecsi MFC vs Kozarmisleny hôm nay 31-03-2024

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 31/3

Kết thúc

Pecsi MFC

Pecsi MFC

2 : 2

Kozarmisleny

Kozarmisleny

Hiệp một: 2-2
CN, 22:00 31/03/2024
Vòng 26 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adam Miknyoczki20
  • Istvan Harsanyi33
  • Ronald Schuszter3
  • Krisztian Kirchner26
  • Daniel Horvath76

Thống kê trận đấu Pecsi MFC vs Kozarmisleny

số liệu thống kê
Pecsi MFC
Pecsi MFC
Kozarmisleny
Kozarmisleny
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
18/08 - 2022
12/02 - 2023
27/09 - 2023
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Pecsi MFC

Hạng 2 Hungary
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Kozarmisleny

Hạng 2 Hungary
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3222733973T T B T T
2Vasas BudapestVasas Budapest32181043664T B H T T
3Gyori ETOGyori ETO3220392663B B T T T
4Szeged 2011Szeged 201132141441156T T H B H
5KozarmislenyKozarmisleny3214711949B T T B B
6GyirmotGyirmot3211129345T T B B H
7Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3212713-443T B B T T
8Kazincbarcika SCKazincbarcika SC32111011-243B B T T B
9Budapest HonvedBudapest Honved3211912342T T B B T
10Soroksar SCSoroksar SC3211912-342T T H B B
11FC AjkaFC Ajka3212416-440B B T B B
12BudafokBudafok3211714-940T B T T H
13HaladasHaladas3291112-738B B H B B
14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3210616-1336B B T T B
15Pecsi MFCPecsi MFC3281113-1735T B H B T
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3261214-830B T H T H
17BFC SiofokBFC Siofok327718-2328B T B B H
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904325621-3721B T B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow