- Mohammad Omri57
- (Pen) Giorgi Gvelesiani75
- Ali Yousif Hashim14
- Hossein Shanani45+1'
- (og) Danial Esmaeilifar90+4'
Thống kê trận đấu Persepolis vs Sanat Naft Abadan
số liệu thống kê
Persepolis
Sanat Naft Abadan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Persepolis
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Sanat Naft Abadan
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal | 27 | 17 | 9 | 1 | 22 | 60 | T T H T T |
2 | Persepolis | 27 | 17 | 8 | 2 | 23 | 59 | T T H T T |
3 | Sepahan | 27 | 14 | 6 | 7 | 21 | 48 | T T H H H |
4 | Tractor FC | 27 | 14 | 5 | 8 | 15 | 47 | B B H T T |
5 | Malavan | 27 | 10 | 10 | 7 | 8 | 40 | B B H H B |
6 | Shams Azar Qazvin | 27 | 11 | 8 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
7 | Gol Gohar | 27 | 8 | 12 | 7 | 5 | 36 | B H H H B |
8 | Zob Ahan | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | B T B B T |
9 | Aluminium Arak | 27 | 9 | 8 | 10 | -6 | 35 | B B H T H |
10 | Mes Rafsanjan | 27 | 7 | 11 | 9 | -4 | 32 | H T H B H |
11 | Havadar SC | 27 | 6 | 11 | 10 | -8 | 29 | T H T H B |
12 | Paykan | 27 | 4 | 13 | 10 | -11 | 25 | H H B B B |
13 | Nassaji Mazandaran FC | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | H T T B T |
14 | Foolad Khuzestan | 27 | 5 | 7 | 15 | -22 | 22 | B B H B B |
15 | Esteghlal Khuzestan | 27 | 4 | 10 | 13 | -13 | 22 | T H H H B |
16 | Sanat Naft Abadan | 27 | 4 | 8 | 15 | -21 | 20 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại