- Nemanja Carevic18
- Marko Kordic20
- Dusan Vukovic31
- Dusan Vukovic55
Thống kê trận đấu Petrovac vs Sutjeska
số liệu thống kê
Petrovac
Sutjeska
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 34 | 18 | 10 | 6 | 25 | 64 | B T H T T |
2 | Buducnost Podgorica | 34 | 17 | 10 | 7 | 26 | 61 | T B H T T |
3 | Mornar | 34 | 15 | 13 | 6 | 11 | 58 | T T H T T |
4 | Sutjeska | 34 | 13 | 14 | 7 | 12 | 53 | B T H B B |
5 | Jezero | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B T B B B |
6 | Petrovac | 34 | 10 | 15 | 9 | 2 | 45 | T B T T H |
7 | FK Arsenal Tivat | 34 | 8 | 15 | 11 | -15 | 39 | T B H B H |
8 | OFK Mladost Donja Gorica | 34 | 9 | 7 | 18 | -19 | 34 | B B T T T |
9 | Jedinstvo BP | 34 | 6 | 11 | 17 | -16 | 29 | T B H B B |
10 | Rudar Pljevlja | 34 | 6 | 6 | 22 | -29 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại