- Jesus Bueno10
- Jose Andres Martinez48
- Leon Flach (Thay: Jack McGlynn)61
- Chris Donovan (Thay: Mikael Uhre)62
- Quinn Sullivan (Thay: Julian Carranza)81
- Nathan Harriel (Thay: Olivier Mbaizo)78
- Joaquin Torres (Thay: Damion Lowe)78
- Chris Donovan (Kiến tạo: Kai Wagner)90+11'
- Oscar Manzanarez50
- Angel Sepulveda (Kiến tạo: Jaime Valencia Gomez)65
- Raul Sandoval (Thay: Jonathan Perlaza)63
- Marco Garcia (Thay: Rodrigo Lopez)63
- Omar Mendoza77
- Emanuel Gularte (Thay: Jordan Sierra)70
- Marco Garcia86
- Emanuel Gularte90
- Omar Mendoza90+7'
- Angel Sepulveda90+9'
- Joaquin Montecinos (Thay: Jaime Valencia Gomez)80
- Ettson Ayon (Thay: Camilo)81
Thống kê trận đấu Philadelphia Union vs Queretaro FC
số liệu thống kê
Philadelphia Union
Queretaro FC
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Philadelphia Union vs Queretaro FC
Philadelphia Union (3-1-4-2): Andre Blake (18), Jakob Glesnes (5), Jack Elliott (3), Damion Onandi Lowe (17), El Brujo (8), Olivier Mbaizo (15), Jesus Bueno (20), Jack McGlynn (16), Kai Wagner (27), Julian Carranza (9), Mikael Uhre (7)
Queretaro FC (3-5-2): Fernando Tapia (35), Omar Mendoza (2), Kevin Escamilla (5), Oscar Manzanares (3), Jaime Gomez (12), Pablo Barrera (8), Rodrigo Lopez (7), Jordan Sierra (23), Jonathan Perlaza (24), Camilo (17), Angel Sepulveda (15)
Philadelphia Union
3-1-4-2
18
Andre Blake
5
Jakob Glesnes
3
Jack Elliott
17
Damion Onandi Lowe
8
El Brujo
15
Olivier Mbaizo
20
Jesus Bueno
16
Jack McGlynn
27
Kai Wagner
9
Julian Carranza
7
Mikael Uhre
15
Angel Sepulveda
17
Camilo
24
Jonathan Perlaza
23
Jordan Sierra
7
Rodrigo Lopez
8
Pablo Barrera
12
Jaime Gomez
3
Oscar Manzanares
5
Kevin Escamilla
2
Omar Mendoza
35
Fernando Tapia
Queretaro FC
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Jack McGlynn Leon Maximilian Flach | 63’ | Jonathan Perlaza Raul Sandoval |
62’ | Mikael Uhre Chris Donovan | 63’ | Rodrigo Lopez Marco Garcia |
78’ | Olivier Mbaizo Nathan Harriel | 70’ | Jordan Sierra Emanuel Gularte |
78’ | Damion Lowe Joaquin Torres | 80’ | Jaime Valencia Gomez Joaquin Montecinos |
81’ | Julian Carranza Quinn Sullivan | 81’ | Camilo Ettson Ayon |
Cầu thủ dự bị | |||
Holden Trent | Paolo Yrizar | ||
Matt Real | Emanuel Gularte | ||
Nathan Harriel | Raul Sandoval | ||
Olwethu Makhanya | Ettson Ayon | ||
Leon Maximilian Flach | Jose Varela | ||
Jeremy Rafanello | Marco Garcia | ||
Joaquin Torres | Alberto Garcia | ||
Quinn Sullivan | Marco Gonzalez | ||
Joseph Bendik | Joaquin Montecinos | ||
Chris Donovan | Alejandro Arana Scheltwein | ||
Jose Raul Zuniga | |||
Stellan Sakamoto |
Nhận định Philadelphia Union vs Queretaro FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Concacaf League Cup
Thành tích gần đây Philadelphia Union
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
Thành tích gần đây Queretaro FC
VĐQG Mexico
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Queretaro FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pumas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | DC United | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | CF Montreal | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atlas | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
3 | Toronto FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Austin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Nam Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Inter Miami CF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
Miền Nam Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Charlotte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | Necaxa | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Monterrey | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Seattle Sounders FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Leon | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | LA Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | CF America | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | St. Louis City | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Chicago Fire | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
Trung Tâm Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Nashville SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại