Ellie Carpenter (Australia) đã nhận thẻ vàng từ Chieh Wang.
- Katrina Guillou (Thay: Chandler Mcdaniel)59
- Malea Cesar (Thay: Eva Silva Madarang)59
- Anicka Castaneda (Thay: Sara Castaneda)71
- Tara Shelton (Thay: Carleigh Frilles)71
- Camille Rodriguez (Thay: Jessica Miclat)86
- Sam Kerr (Kiến tạo: Steph Catley)51
- (og) Randle Dominique54
- Emily van Egmond67
- Courtney Nevin (Thay: Steph Catley)71
- Cortnee Vine (Thay: Kyah Simon)71
- Holly Mcnamara (Thay: Caitlin Foord)71
- Remy Siemsen (Thay: Sam Kerr)80
- Kyra Cooney-Cross (Thay: Tameka Yallop)81
- Mary Fowler88
- Ellie Carpenter90+3'
Thống kê trận đấu Philippines Women vs Australia
Diễn biến Philippines Women vs Australia
Philippines cần phải thận trọng. Australia được hưởng quả ném biên tấn công.
Chieh Wang ra hiệu cho Philippines một quả phạt trực tiếp.
Chieh Wang ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân của Philippines.
Australia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Philippines.
Quả phát bóng lên cho Philippines tại Mumbai Football Arena.
Australia đang tiến lên phía trước và Tameka Yallop thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.
Australia được hưởng quả phạt góc do Chieh Wang thực hiện.
Ném biên Úc.
Vào! Australia kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công Mary Fowler.
Liệu Australia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Philippines?
Camille Rodriguez dự bị cho Jessica Miclat cho Philippines.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Philippines!
Chieh Wang thưởng cho Philippines một quả phát bóng lên.
Quả phạt góc cho Australia.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Philippines.
Chieh Wang ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân của Philippines.
Philippines có một quả phát bóng lên.
Tameka Yallop của Australia bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
Tony Gustavsson (Australia) thay người thứ năm, Kyra Cooney-Cross thay cho Tameka Yallop.
Remy Siemsen sẽ thay thế Sam Kerr cho Australia tại Mumbai Football Arena.
Nhận định Philippines Women vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Philippines Women
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | China Women | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | Chinese Taipei Women | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | India Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Iran Women | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | Philippines Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | Thailand Women | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | Indonesia Women | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Japan Women | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | South Korea Women | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | Vietnam Women | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | Myanmar Women | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nữ Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | Chinese Taipei Women | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | Nữ Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại