- Michal Chrapek34
- Alberto Toril68
- Konrad Gruszkowski34
- Aschraf El Mahdioui65
- Pawel Kieszek69
- Yaw Yeboah75
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 29 | 60 | T H B T H |
2 | Slask Wroclaw | 33 | 17 | 9 | 7 | 18 | 60 | H B T T T |
3 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 11 | 7 | 11 | 56 | H T B T T |
4 | Lech Poznan | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H B B H |
5 | Gornik Zabrze | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | T T B H H |
6 | Rakow Czestochowa | 33 | 14 | 10 | 9 | 16 | 52 | B T B T B |
7 | Pogon Szczecin | 33 | 15 | 7 | 11 | 20 | 52 | B H T B H |
8 | Zaglebie Lubin | 33 | 13 | 8 | 12 | -5 | 47 | B B T T T |
9 | Piast Gliwice | 33 | 9 | 16 | 8 | 4 | 43 | T T H T H |
10 | Widzew Lodz | 33 | 12 | 7 | 14 | -3 | 43 | T B B B H |
11 | Stal Mielec | 33 | 11 | 10 | 12 | -5 | 43 | B B T H H |
12 | Cracovia | 33 | 8 | 15 | 10 | 1 | 39 | B H T B T |
13 | Radomiak Radom | 33 | 10 | 8 | 15 | -15 | 38 | B B T B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 33 | 8 | 13 | 12 | -11 | 37 | T H B T H |
15 | Warta Poznan | 33 | 9 | 10 | 14 | -7 | 37 | T B T B B |
16 | Korona Kielce | 33 | 7 | 14 | 12 | -5 | 35 | T H H B T |
17 | Ruch Chorzow | 33 | 5 | 14 | 14 | -17 | 29 | B T T T B |
18 | LKS Lodz | 33 | 5 | 6 | 22 | -43 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại