Thứ Tư, 15/05/2024Mới nhất
  • Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)36
  • Ben Waine (Thay: Mustapha Bundu)43
  • (Pen) Finn Azaz45+5'
  • Finn Azaz (Kiến tạo: Morgan Whittaker)52
  • Callum Wright (Thay: Joe Edwards)66
  • Kaine Kesler-Hayden (Thay: Luke Cundle)66
  • Adam Randell (Thay: Mickel Miller)82
  • Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)82
  • Morgan Whittaker (Kiến tạo: Finn Azaz)90+6'
  • Kaine Kesler-Hayden (Thay: Joe Edwards)66
  • Callum Wright (Thay: Luke Cundle)66
  • Jamie Lindsay (Kiến tạo: Sam Nombe)16
  • Daniel Ayala25
  • Hakeem Odoffin36
  • Sam Nombe45+3'
  • Sebastian Revan (Thay: Lee Peltier)45
  • Jamie Lindsay49
  • Daniel Ayala55
  • Sean Morrison58
  • Sean Morrison (Thay: Jordan Hugill)58
  • Tom Eaves (Thay: Sam Nombe)74
  • Grant Hall (Thay: Jamie Lindsay)74
  • Tom Eaves (Kiến tạo: Sean Morrison)77
  • Georgie Kelly (Thay: Hakeem Odoffin)88
  • Viktor Johansson90+3'
  • Oliver Rathbone90+2'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Rotherham United

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Rotherham United
Rotherham United
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Rotherham United

Tất cả (42)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.

90+6' G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

90+5' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+3' Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.

Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Viktor Johansson.

Thẻ vàng dành cho Viktor Johansson.

90+2' Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.

Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Hakeem Odoffin rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.

82'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.

82'

Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

77'

Sean Morrison đã hỗ trợ ghi bàn.

77' G O O O A A A L - Tom Eaves đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Eaves đã bắn trúng mục tiêu!

76' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

74'

Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Grant Hall.

74'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

66'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

66'

Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.

66'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.

66'

Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Rotherham United

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Luke Cundle (28), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9)

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Hakeem Odofin (22), Daniel Ayala (4), Lee Peltier (21), Jamie Lindsay (16), Christ Tiehi (27), Oliver Rathbone (18), Sam Nombe (29), Jordan Hugill (10), Cohen Bramall (3)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
21
Conor Hazard
8
Joe Edwards
5
Julio Pleguezuelo
17
Lewis Gibson
14
Mikel Miller
4
Jordan Houghton
18 2
Finn Azaz
10
Morgan Whittaker
28
Luke Cundle
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
3
Cohen Bramall
10
Jordan Hugill
29
Sam Nombe
18
Oliver Rathbone
27
Christ Tiehi
16
Jamie Lindsay
21
Lee Peltier
4
Daniel Ayala
22
Hakeem Odofin
2
Dexter Lembikisa
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
36’
Ben Waine
Mustapha Bundu
45’
Lee Peltier
Sebastian Revan
43’
Mustapha Bundu
Ben Waine
58’
Jordan Hugill
Sean Morrison
66’
Joe Edwards
Kaine Kesler-Hayden
74’
Sam Nombe
Tom Eaves
66’
Luke Cundle
Callum Wright
74’
Jamie Lindsay
Grant Hall
82’
Mickel Miller
Adam Randell
88’
Hakeem Odoffin
Georgie Kelly
82’
Bali Mumba
Brendan Galloway
Cầu thủ dự bị
Adam Randell
Dillon Phillips
Brendan Galloway
Tom Eaves
Kaine Kesler Hayden
Georgie Kelly
Kaine Kesler-Hayden
Ciaran McGuckin
Callum Burton
Arvin Appiah
Macauley Gillesphey
Sean Morrison
Matt Butcher
Grant Hall
Callum Wright
Sebastian Revan
Mustapha Bundu
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow