- Matej Senic49
- Michal Grudniewski18
- Szymon Kobusinski61
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Podbeskidzie Bielsko-Biala
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Polonia Warsaw
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 62 | T T T B T |
2 | Arka Gdynia | 31 | 17 | 8 | 6 | 19 | 59 | H T B T H |
3 | GKS Katowice | 32 | 16 | 8 | 8 | 29 | 56 | H H T T T |
4 | Wisla Plock | 31 | 14 | 9 | 8 | 5 | 51 | H B T T T |
5 | GKS Tychy 71 | 32 | 16 | 3 | 13 | 2 | 51 | B T T B B |
6 | Wisla Krakow | 31 | 13 | 11 | 7 | 19 | 50 | H T H T H |
7 | Motor Lublin | 32 | 14 | 8 | 10 | 4 | 50 | B H T B H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 13 | 6 | 5 | 49 | T B H B T |
9 | Odra Opole | 31 | 13 | 7 | 11 | 5 | 46 | T T T B B |
10 | Miedz Legnica | 31 | 10 | 12 | 9 | 7 | 42 | H T B B H |
11 | Stal Rzeszow | 31 | 12 | 6 | 13 | -10 | 42 | T H T T B |
12 | Znicz Pruszkow | 32 | 11 | 6 | 15 | -9 | 39 | B T T H H |
13 | Chrobry Glogow | 32 | 9 | 9 | 14 | -17 | 36 | B H B H H |
14 | Termalica Nieciecza | 31 | 8 | 11 | 12 | -2 | 35 | B H B T H |
15 | Polonia Warsaw | 31 | 7 | 10 | 14 | -8 | 31 | T H B B H |
16 | Resovia | 32 | 8 | 7 | 17 | -20 | 31 | T H B H H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 4 | 11 | 16 | -26 | 23 | B H B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 31 | 2 | 10 | 19 | -30 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại