Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel Ojeda20
- Eduardo Espiau25
- Paris Adot20
- Daniel Ojeda43
- Kelechi Nwakali (Thay: Erik Moran)37
- Jose Naranjo37
- Jose Naranjo (Thay: Hugo Vallejo)37
- Jose Amo59
- Agus Medina66
- Derik Lacerda69
- Moi66
- Moi (Thay: Adri Castellano)67
- Sabit Abdulai (Thay: Agus Medina)67
- Jose Naranjo73
- Eduardo Espiau (Kiến tạo: Moi)79
- Amir Abedzadeh87
- Naim Garcia82
- Naim Garcia (Thay: Daniel Ojeda)82
- Sergio Molina (Kiến tạo: Christos Albanis)5
- Ruben Bover28
- Sinan Bakis32
- Sinan Bakis (Kiến tạo: Hector Hevel)78
- (Pen) Carlitos88
- German Valera (Thay: Mustapha Bundu)69
- Dani Morer83
- Carlitos83
- Ivan Gil83
- Hector Hevel70
- Dani Morer (Thay: Alex Valle)83
- Carlitos (Thay: Sinan Bakis)83
- Ivan Gil (Thay: Sergio Molina)83
- Hector Hevel (Thay: Ruben Bover)70
Thống kê trận đấu Ponferradina vs FC Andorra
Diễn biến Ponferradina vs FC Andorra
G O O O A A A L - Carlitos của FC Andorra thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Amir Abedzadeh.
Alex Valle rời sân nhường chỗ cho Dani Morer.
Sinan Bakis rời sân, Carlitos vào thay.
Sergio Molina rời sân nhường chỗ cho Ivan Gil.
Alex Valle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sinan Bakis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergio Molina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Ojeda rời sân nhường chỗ cho Naim Garcia.
Daniel Ojeda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Moi cung cấp hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Eduardo Espiau đã trúng đích!
Moi cung cấp hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Eduardo Espiau đã trúng đích!
Moi cung cấp hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Eduardo Espiau đã trúng đích!
Hector Hevel đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Sinan Bakis đã trúng đích!
Hector Hevel đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Sinan Bakis đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Ponferradina vs FC Andorra
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Sofiane Chakla (6), Jose Maria Amo (5), Adrian Castellano (15), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Erik Moran (18), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19), Hugo Vallejo (30)
FC Andorra (4-3-3): Marc Vidal (30), Adria Altimira Reynaldos (2), Adria Vilanova (5), Mika Medina (3), Alex Valle (32), Ruben Bover Izquierdo (21), Marc Aguado (6), Sergio Molina Beloqui (14), Mustapha Bundu (18), Sinan Bakis (12), Christos Albanis (19)
Thay người | |||
37’ | Hugo Vallejo Jose Naranjo | 69’ | Mustapha Bundu German Valera |
37’ | Erik Moran Kelechi Nwakali | 70’ | Ruben Bover Hector Hevel |
67’ | Agus Medina Sabit Abdulai | 83’ | Alex Valle Dani Morer |
67’ | Adri Castellano Moi | 83’ | Sergio Molina Ivan Gil Calero |
82’ | Daniel Ojeda Naim Garcia | 83’ | Sinan Bakis Carlitos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Naranjo | Jandro Orellana | ||
Sabit Abdulai | Jacobo Gonzalez | ||
Kelechi Nwakali | Raul Lizoain | ||
Alexandru Pascanu | Kevin Nicolas Ratti Fredes | ||
Naim Garcia | Diego Alende | ||
Miguel San Roman | Dani Morer | ||
Nikita Fedotov | Alex Pastor | ||
Adrian Dieguez | Hector Hevel | ||
Yuri | German Valera | ||
Moi | Ivan Gil Calero | ||
Alex Diez | Carlitos | ||
Diego Pampin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 38 | 18 | 13 | 7 | 27 | 67 | H H H H T |
2 | Valladolid | 38 | 20 | 7 | 11 | 15 | 67 | T T T T T |
3 | Eibar | 38 | 19 | 7 | 12 | 23 | 64 | B T T B T |
4 | Espanyol | 38 | 15 | 16 | 7 | 15 | 61 | T H H H H |
5 | Real Oviedo | 38 | 15 | 13 | 10 | 14 | 58 | T H B B T |
6 | Racing Santander | 38 | 16 | 10 | 12 | 7 | 58 | B B H H T |
7 | Elche | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H T H B |
8 | Burgos CF | 38 | 16 | 9 | 13 | 0 | 57 | B T B H T |
9 | Sporting Gijon | 38 | 15 | 11 | 12 | 5 | 56 | T T B B H |
10 | Levante | 38 | 13 | 16 | 9 | 4 | 55 | T B H B T |
11 | Racing de Ferrol | 38 | 14 | 12 | 12 | -3 | 54 | B T B B B |
12 | Tenerife | 38 | 14 | 10 | 14 | -1 | 52 | T B H T T |
13 | Cartagena | 38 | 13 | 9 | 16 | -10 | 48 | B B T T T |
14 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 13 | 14 | -1 | 46 | B H T H B |
15 | Albacete | 38 | 11 | 12 | 15 | -7 | 45 | B T T T T |
16 | Mirandes | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | B H T T B |
17 | Club Deportivo Eldense | 38 | 10 | 13 | 15 | -11 | 43 | B B B H B |
18 | Huesca | 38 | 9 | 15 | 14 | 1 | 42 | H B B B B |
19 | Alcorcon | 38 | 10 | 11 | 17 | -20 | 41 | T T B H B |
20 | Villarreal B | 38 | 10 | 9 | 19 | -19 | 39 | T B T T B |
21 | SD Amorebieta | 38 | 9 | 11 | 18 | -18 | 38 | T T B H B |
22 | FC Andorra | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại