Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ponferradina vs Malaga hôm nay 19-09-2021

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 19/9

Kết thúc

Ponferradina

Ponferradina

4 : 0
Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 19/09/2021
Vòng 6 - Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jose Naranjo (Kiến tạo: Eduardo Espiau)12
  • Jose Naranjo (Kiến tạo: Yuri)44
  • (Pen) Yuri53
  • Agus Medina (Kiến tạo: Kike Saverio)83
  • Jose Arias69
  • Pau de la Fuente34
  • Haitam Abaida75
  • Alberto Escasi77
  • Haitam Abaida75
  • Haitam Abaida78
  • Brandon80
  • Brandon78
  • Ivan Calero86

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/09 - 2021
13/03 - 2022
26/11 - 2022
07/05 - 2023

Thành tích gần đây Ponferradina

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
01/11 - 2023
Giao hữu
16/08 - 2023
13/08 - 2023
Hạng 2 Tây Ban Nha
28/05 - 2023
20/05 - 2023
14/05 - 2023
07/05 - 2023
30/04 - 2023
22/04 - 2023

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes38181372767H H H H T
2ValladolidValladolid38207111567T T T T T
3EibarEibar38197122364B T T B T
4EspanyolEspanyol38151671561T H H H H
5Real OviedoReal Oviedo381513101458T H B B T
6Racing SantanderRacing Santander38161012758B B H H T
7ElcheElche38161012358B H T H B
8Burgos CFBurgos CF3816913057B T B H T
9Sporting GijonSporting Gijon38151112556T T B B H
10LevanteLevante3813169455T B H B T
11Racing de FerrolRacing de Ferrol38141212-354B T B B B
12TenerifeTenerife38141014-152T B H T T
13CartagenaCartagena3813916-1048B B T T T
14Real ZaragozaReal Zaragoza38111314-146B H T H B
15AlbaceteAlbacete38111215-745B T T T T
16MirandesMirandes38111116-844B H T T B
17Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense38101315-1143B B B H B
18HuescaHuesca3891514142H B B B B
19AlcorconAlcorcon38101117-2041T T B H B
20Villarreal BVillarreal B3810919-1939T B T T B
21SD AmorebietaSD Amorebieta3891118-1838T T B H B
22FC AndorraFC Andorra3891019-1637T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow