Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Finlay Cross-Adair (Thay: Ryan Ledson)68
  • Liam Lindsay74
  • Mikey O'Neill86
  • Mikey O'Neill (Thay: Gregory Cunningham)86
  • Bambo Diaby90
  • Bambo Diaby (Thay: Brad Potts)90
  • Andre Dozzell3
  • Lyndon Dykes27
  • Jimmy Dunne58
  • Olamide Shodipo (Thay: Chris Willock)78
  • Seny Dieng77
  • Rob Dickie (Thay: Andre Dozzell)90

Thống kê trận đấu Preston North End vs Queens Park

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Queens Park

Tất cả (21)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Andre Dozzell rời sân và thay vào đó là Rob Dickie.

90+1'

Andre Dozzell rời sân và thay vào đó là Rob Dickie.

90+1'

Andre Dozzell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Brad Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bambo Diaby.

90'

Brad Potts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Gregory Cunningham rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mikey O'Neill.

86'

Gregory Cunningham rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Olamide Shodipo.

77' Thẻ vàng cho Seny Dieng.

Thẻ vàng cho Seny Dieng.

74' Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

68'

Ryan Ledson rời sân nhường chỗ cho Finlay Cross-Adair.

68'

Ryan Ledson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

58' G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã đến đích!

G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã đến đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

27' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

27' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

3' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Queens Park

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Gregory Cunningham (3), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Ryan Ledson (18), Alvaro Fernandez Carreras (2), Daniel Johnson (10), Benjamin Woodburn (20), Ched Evans (9)

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Albert Adomah (37), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
3
Gregory Cunningham
44
Brad Potts
4
Ben Whiteman
18
Ryan Ledson
2
Alvaro Fernandez Carreras
10
Daniel Johnson
20
Benjamin Woodburn
9
Ched Evans
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
37
Albert Adomah
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
17
Andre Dozzell
22
Kenneth Paal
5
Jake Clarke-Salter
3
Jimmy Dunne
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-3-3
Thay người
68’
Ryan Ledson
Finlay Douglas Cross Adair
78’
Chris Willock
Olamide Shodipo
86’
Gregory Cunningham
Mikey O'Neill
90’
Andre Dozzell
Rob Dickie
90’
Brad Potts
Bambo Diaby Diaby
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Jordan Archer
Patrick Bauer
Osman Kakay
Bambo Diaby Diaby
Rob Dickie
Jacob Slater
George Thomas
Noah Mawene
Taylor Richards
Mikey O'Neill
Olamide Shodipo
Finlay Douglas Cross Adair
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow