Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
  • Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)37
  • Emil Riis Jakobsen42
  • Duane Holmes (Kiến tạo: Robert Brady)22
  • Kian Best (Thay: Robert Brady)61
  • Jack Whatmough (Thay: Jordan Storey)61
  • Andrew Hughes68
  • Liam Lindsay74
  • Noah Mawene77
  • Noah Mawene (Thay: Alistair McCann)77
  • Layton Stewart (Thay: Will Keane)77
  • Joshua Seary (Thay: Duane Holmes)85
  • Oliver Rathbone44
  • Cohen Bramall (Thay: Cafu)46
  • Tom Eaves (Thay: Charlie Wyke)69
  • Andy Rinomhota (Thay: Oliver Rathbone)69
  • Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier)79
  • Femi Seriki (Thay: Sebastian Revan)86
  • Jamie Lindsay90+4'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Rotherham United

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Rotherham United
Rotherham United
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Rotherham United

Tất cả (85)
90+6'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Jamie Lindsay.

Thẻ vàng dành cho Jamie Lindsay.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

85'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Joshua Seary.

79'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

77'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

77'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

77'

Alistair McCann sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' Thẻ vàng dành cho Liam Lindsay.

Thẻ vàng dành cho Liam Lindsay.

69'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Andy Rinomhota.

69'

Charlie Wyke sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

68' Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

61'

Jordan Storey sắp rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.

61'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Kian Best.

46'

Cafu rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+6'

Rotherham được hưởng quả phát bóng lên.

45+6'

Trong cuộc tấn công của Preston Preston thông qua Robbie Brady. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.

45+5'

Ném biên cho Preston bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Rotherham United

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Duane Holmes (25), Ali McCann (13), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)

Rotherham United (4-4-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Sebastian Revan (28), Oliver Rathbone (18), Jamie Lindsay (16), Cafú (7), Sam Clucas (8), Charlie Wyke (14), Sam Nombe (29)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
25
Duane Holmes
13
Ali McCann
8
Alan Browne
11
Robbie Brady
10
Mads Frøkjær-Jensen
7
Will Keane
19 2
Emil Riis
29
Sam Nombe
14
Charlie Wyke
8
Sam Clucas
7
Cafú
16
Jamie Lindsay
18
Oliver Rathbone
28
Sebastian Revan
21
Lee Peltier
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odoffin
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-4-2
Thay người
61’
Jordan Storey
Jack Whatmough
46’
Cafu
Cohen Bramall
61’
Robert Brady
Kian Best
69’
Charlie Wyke
Tom Eaves
77’
Alistair McCann
Noah Mawene
69’
Oliver Rathbone
Andy Rinomhota
77’
Will Keane
Layton Stewart
79’
Lee Peltier
Shane Ferguson
86’
Sebastian Revan
Femi Seriki
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Dillon Phillips
Greg Cunningham
Cohen Bramall
Jack Whatmough
Femi Seriki
Kian Best
Shane Ferguson
Josh Seary
Tom Eaves
Ben Woodburn
Ben Hatton
Milutin Osmajic
Arvin Appiah
Noah Mawene
Andy Rinomhota
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town43261163289T T B H H
4SouthamptonSouthampton44259102484T T T B B
5West BromWest Brom442012122372H H T B B
6Norwich CityNorwich City44219141672B T H T H
7Hull CityHull City44191213969T H T H T
8Coventry CityCoventry City431712141363B T B B B
9MiddlesbroughMiddlesbrough4418917463T T H H B
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Cardiff CityCardiff City4419520-1162T B T B T
12Bristol CityBristol City44161117459T H T H H
13SunderlandSunderland4416820156B H H T B
14SwanseaSwansea44151118-556B B T T T
15WatfordWatford44121715153H H H B H
16QPRQPR45141120-1253B H B T T
17MillwallMillwall44141119-1253B B T T T
18Stoke CityStoke City44131120-1650H H B H T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers44131021-1649T H B T B
20Plymouth ArgylePlymouth Argyle44121220-1148B T H T B
21Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4413823-2947B T H H T
22Birmingham CityBirmingham City44121022-1646T B B T H
23HuddersfieldHuddersfield4491718-2744H T B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4441228-5324T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow