Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả PSG vs Marseille hôm nay 28-10-2019

Giải Ligue 1 - Th 2, 28/10

Kết thúc
T2, 03:00 28/10/2019
- Ligue 1
Parc des Princes
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mauro Icardi10
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Marco Verratti)26
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Angel Di Maria)32
  • Colin Dagba39
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Angel Di Maria)44
  • Juan Bernat59

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    10/11 - 2014
    06/04 - 2015
    05/10 - 2015
    24/10 - 2016
    27/02 - 2017
    23/10 - 2017
    26/02 - 2018
    29/10 - 2018
    18/03 - 2019
    28/10 - 2019
    14/09 - 2020
    Siêu cúp Pháp
    14/01 - 2021
    Ligue 1
    08/02 - 2021
    25/10 - 2021
    H1: 0-0
    18/04 - 2022
    H1: 2-1
    17/10 - 2022
    Cúp quốc gia Pháp
    09/02 - 2023
    Ligue 1
    27/02 - 2023
    25/09 - 2023
    01/04 - 2024

    Thành tích gần đây PSG

    Ligue 1
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    13/05 - 2024
    Champions League
    08/05 - 2024
    02/05 - 2024
    Ligue 1
    28/04 - 2024
    25/04 - 2024
    22/04 - 2024
    Champions League
    17/04 - 2024
    11/04 - 2024

    Thành tích gần đây Marseille

    Ligue 1
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    H1: 1-0
    13/05 - 2024
    Europa League
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    Ligue 1
    29/04 - 2024
    H1: 1-0
    25/04 - 2024
    H1: 1-1
    22/04 - 2024
    Europa League
    19/04 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    12/04 - 2024

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
    2MonacoMonaco3420772667T B T T T
    3BrestBrest34171071961B T H H T
    4LilleLille34161171859B T B T H
    5NiceNice34151091155H T T B H
    6LyonLyon3416513-653B T T T T
    7LensLens3414911851T B T H H
    8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
    9ReimsReims3413813-547B B H T T
    10RennesRennes34121012746T B T H B
    11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
    12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
    13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
    14NantesNantes349619-2533B H H B B
    15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
    16MetzMetz348521-2329T B B B B
    17LorientLorient347819-2329B B B B T
    18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow