- Idrissa Gana Gueye (Kiến tạo: Angel Di Maria)14
- Julian Draxler (Kiến tạo: Neymar)88
- Beni Makouana90
Thống kê trận đấu PSG vs Montpellier
số liệu thống kê
PSG
Montpellier
54 Kiểm soát bóng 46
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 19
5 Việt vị 1
11 Chuyền dài 28
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây PSG
Ligue 1
Champions League
Ligue 1
Champions League
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Montpellier
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 32 | 20 | 10 | 2 | 45 | 70 | H T T H B |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 22 | 64 | T T B T T |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | T B T B T |
4 | Brest | 33 | 16 | 10 | 7 | 16 | 58 | B B T H H |
5 | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 12 | 54 | H T H T T |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | B T B T H |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | -7 | 50 | T B T T T |
8 | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 11 | 47 | B H H T T |
9 | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 8 | 46 | B T B T H |
10 | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | -1 | 43 | T H T B T |
11 | Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | -7 | 41 | H B B B H |
12 | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | -5 | 40 | H T H T B |
13 | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | T B B B T |
14 | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | -21 | 33 | T B H H B |
15 | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | -10 | 32 | B B H T B |
16 | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | -21 | 29 | T T B B B |
17 | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | -28 | 26 | B B B B B |
18 | Clermont Foot | 33 | 5 | 10 | 18 | -29 | 25 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại