Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Hirving Lozano (Kiến tạo: Olivier Boscagli)20
  • Luuk de Jong49
  • Ismael Saibari (Thay: Joey Veerman)46
  • Guus Til (Thay: Malik Tillman)46
  • Ismael Saibari (Kiến tạo: Luuk de Jong)52
  • Hirving Lozano (Kiến tạo: Johan Bakayoko)60
  • Hirving Lozano72
  • Ismael Saibari90
  • Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong)83
  • Yorbe Vertessen (Thay: Johan Bakayoko)83
  • Isaac Babadi (Thay: Hirving Lozano)90
  • Branco van den Boomen10
  • Jorrel Hato13
  • Brian Brobbey (Kiến tạo: Steven Bergwijn)45+3'
  • Brian Brobbey (Kiến tạo: Steven Bergwijn)40
  • Steven Bergwijn62
  • Mika Godts (Thay: Steven Berghuis)64
  • Silvano Vos (Thay: Branco van den Boomen)75
  • Anass Salah-Eddine (Thay: Gaston Avilla)75

Thống kê trận đấu PSV vs Ajax

số liệu thống kê
PSV
PSV
Ajax
Ajax
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 14
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs Ajax

PSV (4-2-3-1): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergino Dest (8), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Malik Tillman (10), Hirving Lozano (27), Luuk De Jong (9)

Ajax (4-3-3): Diant Ramaj (40), Anton Gaaei (3), Josip Sutalo (37), Jorrel Hato (4), Gaston Avila (30), Kristian Hlynsson (38), Branco Van den Boomen (21), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Brian Brobbey (9), Steven Bergwijn (7)

PSV
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benitez
3
Jordan Teze
5
Ramalho
18
Olivier Boscagli
8
Sergino Dest
22
Jerdy Schouten
23
Joey Veerman
11
Johan Bakayoko
10
Malik Tillman
27 3
Hirving Lozano
9
Luuk De Jong
7
Steven Bergwijn
9
Brian Brobbey
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
21
Branco Van den Boomen
38
Kristian Hlynsson
30
Gaston Avila
4
Jorrel Hato
37
Josip Sutalo
3
Anton Gaaei
40
Diant Ramaj
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
46’
Malik Tillman
Guus Til
64’
Steven Berghuis
Mika Godts
46’
Joey Veerman
Ismael Saibari
75’
Gaston Avilla
Anass Salah-Eddine
83’
Luuk de Jong
Ricardo Pepi
75’
Branco van den Boomen
Silvano Vos
83’
Johan Bakayoko
Yorbe Vertessen
90’
Hirving Lozano
Isaac Babadi
Cầu thủ dự bị
Joel Drommel
Geronimo Rulli
Boy Waterman
Remko Pasveer
Shurandy Sambo
Anass Salah-Eddine
Patrick Van Aanholt
Jakov Medic
Guus Til
Tristan Gooijer
Isaac Babadi
Ar'jany Martha
Ismael Saibari
Georges Mikautadze
Ricardo Pepi
Silvano Vos
Yorbe Vertessen
Mika Godts
Chuba Akpom
Jaydon Banel
Benjamin Tahirovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
02/12 - 2012
14/04 - 2013
22/09 - 2013
19/01 - 2014
24/08 - 2014
04/10 - 2015
Cup Khác
08/08 - 2021
VĐQG Hà Lan
24/10 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
17/04 - 2022
H1: 0-1
Cup Khác
31/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
06/11 - 2022
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hà Lan
30/04 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2023
H1: 1-2
04/02 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
25/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 3-0
06/04 - 2024
H1: 2-0
03/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
18/03 - 2024
H1: 0-0
Champions League
14/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
19/05 - 2024
H1: 1-1
12/05 - 2024
05/05 - 2024
25/04 - 2024
H1: 1-1
14/04 - 2024
H1: 0-1
07/04 - 2024
H1: 3-0
05/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-2
17/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3429419091T T T H T
2FeyenoordFeyenoord3426626684T T T T T
3FC TwenteFC Twente3421673369B T B T T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar3419873165T T T T H
5AjaxAjax34151181356T H T T H
6NEC NijmegenNEC Nijmegen34141191753H B T B T
7FC UtrechtFC Utrecht34131110250T H T B H
8Sparta RotterdamSparta Rotterdam3414713349T T B T T
9Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles34121012146B B H B T
10Fortuna SittardFortuna Sittard3491114-1938B B H H H
11SC HeerenveenSC Heerenveen3410717-1737T B H B B
12PEC ZwollePEC Zwolle349916-2236H T B H B
13Almere City FCAlmere City FC3471314-2634B B H B B
14HeraclesHeracles349619-3333B B B B H
15RKC WaalwijkRKC Waalwijk347819-1829B H T H B
16ExcelsiorExcelsior3461117-2329T H B T B
17FC VolendamFC Volendam344723-5419B B B B B
18VitesseVitesse346622-446B T B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow