Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Osman Kakay46
  • Osman Kakay (Thay: Ethan Laird)46
  • Sam Field63
  • (Pen) Ilias Chair67
  • Jamal Lowe71
  • Andre Dozzell72
  • Sinclair Armstrong (Thay: Tim Iroegbunam)76
  • Stefan Johansen (Thay: Andre Dozzell)81
  • Stefan Johansen82
  • Kenneth Paal89
  • Jimmy Dunne90+1'
  • Luke O'Nien34
  • Amad Diallo (Thay: Abdoullah Ba)63
  • Jack Clarke69
  • Daniel Neil69
  • Daniel Neil (Thay: Alex Pritchard)69
  • Pierre Ekwah81
  • Pierre Ekwah (Thay: Joe Gelhardt)81
  • Dennis Cirkin81
  • Jack Clarke (Kiến tạo: Amad Diallo)82
  • Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)81
  • Jack Clarke (Kiến tạo: Daniel Neil)90+2'
  • Patrick Roberts90+1'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Sunderland

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Sunderland
Sunderland
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Sunderland

Tất cả (37)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Daniel Neil đã kiến tạo thành bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+1' Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

90+1' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

83'

Amad Diallo kiến tạo thành bàn.

83' G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

83' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Amad Diallo kiến tạo thành bàn.

82' G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!

82' Thẻ vàng cho Stefan Johansen.

Thẻ vàng cho Stefan Johansen.

81'

Ajibola Alese sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Cirkin.

81'

Ajibola Alese rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Stefan Johansen.

81'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.

81'

Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Sunderland

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Jamal Lowe (18), Ilias Chair (10), Tim Iroegbunam (47), Chris Martin (14)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Luke O'Nien (13), Abdoullah Ba (17), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)

Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
15
Sam Field
17
Andre Dozzell
18
Jamal Lowe
10
Ilias Chair
47
Tim Iroegbunam
14
Chris Martin
28
Joe Gelhardt
20 2
Jack Clarke
21
Alex Pritchard
10
Patrick Roberts
17
Abdoullah Ba
13
Luke O'Nien
42
Aji Alese
6
Danny Batth
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
46’
Ethan Laird
Osman Kakay
63’
Abdoullah Ba
Amad Diallo
76’
Tim Iroegbunam
Sinclair Armstrong
69’
Alex Pritchard
Dan Neill
81’
Andre Dozzell
Stefan Johansen
81’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
81’
Joe Gelhardt
Pierre Ekwah
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Alex Bass
Osman Kakay
Dennis Cirkin
Joseph Gubbins
Amad Diallo
Albert Adomah
Jewison Bennette
Stefan Johansen
Dan Neill
Sinclair Armstrong
Pierre Ekwah
Elijah Dixon-Bonner
Isaac Lihadji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
30/08 - 2014
11/02 - 2015
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
16/09 - 2023
H1: 1-1
16/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow