- Jordan Sierra18
- Jaime Valencia Gomez (Kiến tạo: Pablo Barrera)46
- Jaime Valencia Gomez63
- Federico Lertora65
- Raul Sandoval (Thay: Jaime Valencia Gomez)69
- Rodrigo Lopez (Thay: Jordan Sierra)69
- Jonathan Torres (Thay: Camilo)79
- Joaquin Montecinos (Thay: Jonathan Perlaza)89
- David Romney40
- Esmir Bajraktarevic57
- Esmir Bajraktarevic (Thay: Noel Buck)57
- Damian Rivera (Thay: Emmanuel Boateng)57
- Nacho Gil (Thay: Mark-Anthony Kaye)57
- Esmir Bajraktarevic (Kiến tạo: Matt Polster)78
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs New England Revolution
số liệu thống kê
Queretaro FC
New England Revolution
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 22
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs New England Revolution
Queretaro FC (4-4-2): Fernando Tapia (35), Omar Mendoza (2), Federico Eduardo Lertora (14), Oscar Manzanares (3), Jonathan Perlaza (24), Jaime Gomez (12), Jordan Sierra (23), Kevin Escamilla (5), Pablo Barrera (8), Camilo (17), Angel Sepulveda (15)
New England Revolution (4-2-3-1): Djordje Petrovic (99), DeJuan Jones (24), Andrew Farrell (88), Dave Romney (2), Ryan Spaulding (34), Matt Polster (8), Mark-Anthony Kaye (28), Noel Buck (29), Ian Harkes (14), Emmanuel Boateng (18), Giacomo Vrioni (9)
Queretaro FC
4-4-2
35
Fernando Tapia
2
Omar Mendoza
14
Federico Eduardo Lertora
3
Oscar Manzanares
24
Jonathan Perlaza
12
Jaime Gomez
23
Jordan Sierra
5
Kevin Escamilla
8
Pablo Barrera
17
Camilo
15
Angel Sepulveda
9
Giacomo Vrioni
18
Emmanuel Boateng
14
Ian Harkes
29
Noel Buck
28
Mark-Anthony Kaye
8
Matt Polster
34
Ryan Spaulding
2
Dave Romney
88
Andrew Farrell
24
DeJuan Jones
99
Djordje Petrovic
New England Revolution
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Jaime Valencia Gomez Raul Sandoval | 57’ | Noel Buck Esmir Bajraktarevic |
69’ | Jordan Sierra Rodrigo Lopez | 57’ | Emmanuel Boateng Damian Rivera |
79’ | Camilo Jonathan Torres | 57’ | Mark-Anthony Kaye Nacho Gil |
89’ | Jonathan Perlaza Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | ||
89’ | Jonathan Perlaza Joaquin Montecinos |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Arana Scheltwein | Earl Edwards Jr. | ||
Raul Sandoval | Justin Rennicks | ||
Alberto Garcia | Jack Panayotou | ||
Marco Gonzalez | Tommy McNamara | ||
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | Omar Gonzalez | ||
Marco Garcia | Tomas Chancalay | ||
Ettson Ayon | Joshua Bolma | ||
Jonathan Torres | Esmir Bajraktarevic | ||
Rodrigo Lopez | Jacob Jackson | ||
Paolo Yrizar | Damian Rivera | ||
Jose Raul Zuniga | Benjamin Sweat | ||
Joaquin Montecinos | Nacho Gil |
Nhận định Queretaro FC vs New England Revolution
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Concacaf League Cup
Thành tích gần đây Queretaro FC
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây New England Revolution
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Queretaro FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pumas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | DC United | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | CF Montreal | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atlas | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
3 | Toronto FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Austin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Nam Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Inter Miami CF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
Miền Nam Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Charlotte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | Necaxa | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Monterrey | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Seattle Sounders FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Leon | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | LA Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | CF America | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | St. Louis City | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Chicago Fire | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
Trung Tâm Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Nashville SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại