- Yann Boe-Kane13
- Garland Gbelle (Kiến tạo: Nelson Sissoko)32
- Yann Boe-Kane38
- Issa Soumare45
- Christophe Diedhiou61
- Jason Pendant90
- Jean-Philippe Krasso37
- Sergi Palencia39
- Mathieu Cafaro45
- Mahdi Camara78
- Mickael Nade86
- Louis Mouton90
Thống kê trận đấu Quevilly vs Saint-Etienne
số liệu thống kê
Quevilly
Saint-Etienne
21 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quevilly vs Saint-Etienne
Quevilly (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Christophe Diedhiou (18), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Yann Boe-Kane (13), Balthazar Pierret (4), Alexandre Bonnet (10), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)
Saint-Etienne (4-3-3): Etienne Green (42), Sergi Palencia (13), Jimmy Giraudon (5), Mickael Nade (3), Gabriel Silva (11), Mahdi Camara (8), Yvan Neyou (19), Victor Lobry (22), Ayman Aiki (39), Jean-Philippe Krasso (17), Mathieu Cafaro (18)
Quevilly
4-2-3-1
1
Nicolas Lemaitre
2
Alpha Sissoko
18
Christophe Diedhiou
5
Till Cissokho
24
Jason Pendant
13
Yann Boe-Kane
4
Balthazar Pierret
10
Alexandre Bonnet
12
Garland Gbelle
45
Issa Soumare
9
Louis Mafouta
18
Mathieu Cafaro
17
Jean-Philippe Krasso
39
Ayman Aiki
22
Victor Lobry
19
Yvan Neyou
8
Mahdi Camara
11
Gabriel Silva
3
Mickael Nade
5
Jimmy Giraudon
13
Sergi Palencia
42
Etienne Green
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Garland Gbelle Andreas Hountondji | 62’ | Ayman Aiki Louis Mouton |
60’ | Yann Boe-Kane Kalidou Sidibe | 62’ | Yvan Neyou Noupa Lenny Pintor |
82’ | Louis Mafouta Mamady Bangre | 75’ | Gabriel Silva Yvann Macon |
82’ | Balthazar Pierret Gustavo Sangare | 75’ | Saidou Sow Maxence Rivera |
90’ | Nelson Sissoko Nadjib Cisse | 87’ | Maxence Rivera Saidou Sow |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamady Bangre | Abdoulaye Bakayoko | ||
Gustavo Sangare | Yvann Macon | ||
Mamadou Camara | Louis Mouton | ||
Andreas Hountondji | Lenny Pintor | ||
Kalidou Sidibe | Saidou Sow | ||
Nadjib Cisse | Noah Raveyre | ||
Yohann Thuram | Maxence Rivera |
Nhận định Quevilly vs Saint-Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Ligue 2
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 36 | 74 | T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 14 | 68 | T B T T H |
3 | Saint-Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 17 | 65 | T T H H B |
4 | Rodez | 38 | 16 | 12 | 10 | 11 | 60 | T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 7 | 59 | B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 6 | 58 | T B T H T |
7 | Laval | 38 | 15 | 10 | 13 | -5 | 55 | B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 0 | 53 | H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 4 | 51 | B T H B B |
10 | Pau | 38 | 13 | 12 | 13 | 3 | 51 | H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | -1 | 51 | B B T T B |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | -2 | 50 | T B T B T |
13 | SC Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 50 | T B B T H |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | -1 | 46 | B T T B H |
15 | AC Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | -11 | 46 | B H B B B |
16 | Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | -16 | 46 | B B T H H |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | -7 | 41 | B H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | -4 | 38 | H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B T B |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | -29 | 26 | B T T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại